Tiếng Việt Flashcards

(53 cards)

1
Q

Ca thán hay ta thán

A

Ta thán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ở giá ?

A

Ở vá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Gạo lức?

A

Gạo lứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Quan cảnh ?

A

Quang cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chặn đường ?

A

Chặng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Muôn thú?

A

Muông thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đường xá?

A

Đường sá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hàm xúc?

A

Hàm súc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ngoằn nghoèo?

A

Ngoằn ngoèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thưa thớc?

A

Thưa thớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Lảng đảng?

A

Lãng đãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lửng lờ ?

A

Lững lờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bàng quan và bàng quang

A

Bàng quang:bóng đái
Bàng quan: hóng chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hiêu hắc?

A

Hiu hắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thăn trầm ?

A

Thăng trầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mơ màn?

A

Mơ màng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chung nịnh ?

A

Trung nịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Công ty?

A

Công ti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chòng chành ?

A

Tròng trành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Khinh xuất?

A

Khinh suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Phép màu ?

A

Phép mầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Lụi bại ?

23
Q

Giây mực?

24
Q

Súp?

25
Complimentary breakfast
Free breakfast
26
Chửa và chữa
Chửa:mang thai Chữa: trị bệnh
27
Chuyện và truyện
Chuyện: kể miệng Truyện: viết ra văn và đọc đc
28
Căn dặn và căn vặn
Căn dặn: dặn dò Căn vặn: hỏi cặn kẽ
29
Chắp bút ?
Chấp bút: ghi chép,sáng tác
30
Chín mùi?
Chín muồi
31
Cọ sát?
Cọ xát
32
Dục và giục ?
Dục : sinh lí Giục : hối thúc
33
Dữ giội?
Dữ dội
34
Giành và dành
Giành: tranh đoạt Dành: tặng
35
Dè xẻn?
Dè sẻn
36
Dư giả ?
Dư dả
37
Mải mê hay mãi mê
-Mải mê: dồn tâm trí đến mức quên chuyện khác - Mãi mê: yêu mê hoài, kéo dài không ngừng
38
Đầy ấp?
Đầy ắp
39
Điểm xuyến ?
Điểm xuyết
40
41
Đọc giả?
Độc giả
42
43
Gian sảo?
Gian xảo
44
Giả thiết hay giả thuyết?
-giả thiết: bằng chứng cho trc để chứng minh - giả thuyết: luận điểm ban đầu nhằm định hướng tìm hiểu
45
Khắc khe?
Khắt khe
46
Khoảng hay khoản?
- khoảng: khu vực bị giới hạn ( thời gian, vùng trời, số lượng ,...) - Khoản: mục,bộ phận
47
Lãng mạng?
Lãng mạn
48
Huyễn hoặt ?
Huyễn hoặc
49
Vảng lai?
Vãng lai
50
51
Enrol
Ghi danh
52
Discreet
Kín đáo
53
Belongings
Đồ dùng cá nhân