timeRelated Flashcards
(33 cards)
1
Q
-ing
A
Đang
2
Q
Future
A
Sẽ
3
Q
Past (happen before)
A
Đã
4
Q
Yet?
Have ⛄️ (v) already?
A
Chưa
☃️ đã (v) chưa?
Đã (v) / không
5
Q
today
A
hôm nay
6
Q
tomorrow
A
ngày may
7
Q
yesterday
A
hôm qua
8
Q
now
A
bây giờ
9
Q
year
A
năm
10
Q
month
A
tháng
11
Q
day
A
ngày
12
Q
morning
A
sáng
13
Q
noon
A
trưa
14
Q
afternoon
A
chiều
15
Q
evening
A
tối
16
Q
night
A
đêm
17
Q
Already
A
⛄️đã (v) rồi
⛄️đã (v)
⛄️ (v) rồi
18
Q
still
A
vẫn
⛄️vẫn đang (v)
19
Q
morning
A
sáng
20
Q
noon
A
trưa
21
Q
afternoon
A
chiều
22
Q
evening
A
tối
23
Q
night
A
đêm
24
Q
2:45
A
3 giờ kém 15
25
3:00 on the dot
3 giờ đúng
26
almost 3
Gần 3 giờ
27
3:30
3 rưỡi
28
time
thời gian
29
at
lúc
30
at what time?
lúc mấy giờ?
31
from 3 to 5
từ 3 giờ đến 5 giờ
32
often/usually
I often study
thướng
tôi thướng học
33
rarely
I rarely study
ít khi
tôi ít khi học