Tình Cảm Nảy Sinh Từ Flashcards
(1 cards)
1
Q
Tình cảm nảy sinh từ~
A
〜によって起こされる感情
*感情: かんじょう: cảm xúc, tình cảm
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > Tình Cảm Nảy Sinh Từ > Flashcards
Tình cảm nảy sinh từ~
〜によって起こされる感情
*感情: かんじょう: cảm xúc, tình cảm