tjvhh Flashcards
hh (63 cards)
1
Q
buy
A
water
2
Q
water
A
nước
3
Q
meat
A
thịt
4
Q
plant
A
cây trồng
5
Q
weekend
A
cuối tuần
6
Q
flat
A
căn hộ
7
Q
free time
A
thời gian rảnh
8
Q
hopital
A
bệnh viện
9
Q
rain
A
mưa
10
Q
snow
A
Tuyết
11
Q
ice cream
A
kem
12
Q
wear
A
mặc , đội
13
Q
finish
A
hoàn thành
14
Q
sister
A
chị gái
15
Q
orange
A
quả cam
16
Q
tall
A
cao
17
Q
short
A
thấp
18
Q
small
A
nhỏ
19
Q
big
A
lớn
20
Q
uncle
A
chú bác
21
Q
A
22
Q
uncle
A
chú bác
23
Q
aunt
A
cô dì
24
Q
parent
A
ba mẹ
25
room
phòng
26
kitchen
nhà bếp
27
daughter
con gái
28
son
con trai
29
picture
bức tranh
30
lawyer
luật sư
31
firefighter
lính cứu hoả
32
lovely
dth
33
late
muộn
34
busy
bân rộn
35
kind
tốt
36
grandfather
ông
37
grandmother
bà
38
cousin
anh chị em họ
39
classmate
bạn cùng lớp
40
cake
bánh
41
bag
cái túi
42
deck
cái bàn
43
chair
cái ghế
44
shirt
áo sơ mi
45
hat
cái mũ
46
jeans
quần jean
47
pillow
cái gối
48
sock
cái tất
49
sleep
ngủ
50
understand
hiểu
51
rent
thuê
52
clean
dọn dẹp
53
feed
cho ăn
54
want
muốn
55
bank
ngân hàng
56
fruit
quả
57
vagatable
rau củ
58
cinema
rạp chiếu phim
59
60
61
62
63