Toeic Day 1 Flashcards
(33 cards)
1
Q
Consider
A
Cân nhắc
2
Q
Rob (v)
A
Cướp
3
Q
Inspected (v), inspector
A
Thanh tra, kiểm tra
4
Q
Accessible
A
Tiếp cận
5
Q
Reasonable
A
Hợp lý
6
Q
Porch
A
Mái hiên vòm che
7
Q
Reputation
A
Danh tiếng
8
Q
Affordable
A
Rẻ= cheap
9
Q
Professional
A
Chuyên nghiệp
10
Q
Location
A
Địa điểm = venue
11
Q
Announce
A
Thông báo tuyên bố
12
Q
Senior (a)
Senior (n)
A
Dày dặn kinh nghiệm
Người cao tuổi
13
Q
Benefit
A
Thuận lợi = advantageous
14
Q
Appointment
A
Cuộc hẹn
15
Q
Launch
A
Khai trương khánh thành
16
Q
Function
Malfunctions
A
Chức năng
Bị hư, bị lỗi
17
Q
Notify
A
Thông báo = inform
18
Q
Campaign
A
Chiến dịch
19
Q
Protector
A
Máy chiếu
20
Q
Microscope
A
Kính hiển vi
21
Q
Telescope
A
Ống nhòm
22
Q
Storage
A
Chỗ chứa
23
Q
Resigning
A
Từ chức
24
Q
Covey
A
Truyền đạt= communicate
25
Motivation
Động lực
26
Advancement
Thăng tiến
27
Inspire
Truyền cảm hứng
28
Laboratory
Phòng thí nghiệm
29
Convert
Chuyển đổi
30
Consulting
Tư vấn
31
Demonstration
Làm cho người ta xem thử
32
Souvenir
Quà lưu niệm
33
Clarify
Làm rõ