toeic day 6 Flashcards
(31 cards)
1
Q
distance
A
khoảng cách
2
Q
amount
A
số lượng
3
Q
reason
A
số lượng
4
Q
Travel funds
A
Quỹ du lịch
5
Q
organize
A
tổ chức
6
Q
wise
A
khôn ngoan
7
Q
decisions
A
quyết định
8
Q
remedies
A
biện pháp khắc phục
9
Q
whether
A
liệu như này hay như kia
10
Q
organizers
A
người tổ chức
11
Q
volunteers
A
tình nguyện viên
12
Q
unable to attract
A
không thể thu hút
13
Q
enough
A
đủ
14
Q
Behind
Versus
Among
Despite
A
Phía sau
So với
Trong số
Mặc dù
15
Q
industrial
A
công nghiệp
16
Q
productivity
A
năng suất
17
Q
began to increase
A
bắt đầu tăng
18
Q
noticeably
A
đáng chú ý
19
Q
closely
A
chặt chẽ
20
Q
respectively
A
tương ứng
21
Q
participate
A
tham gia
22
Q
receive
A
nhận được
23
Q
ambitious
A
tham vọng
24
Q
probably
A
có lẽ
25
takeover
tiếp quản
26
rival chain.
Chuỗi đối thủ
27
following
tiếp theo
28
A. ensure
B. affect
C. provide
D. secure
(A) đảm bảo
(B) ảnh hưởng
(C) cung cấp
(D) an toàn
29
facilities
cơ sở
30
prior
trước đó
31
virtuosic
điêu luyện