TOEIC Mr.Bean Music Flashcards

1
Q

Âm nhạc

A

Music

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhạc công

A

Musician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

liên quan tới âm nhạc/vở nhạc kịch

A

musical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhạc sĩ

A

composer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sáng tác

A

compose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ban nhạc

A

band

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dàn đồng ca

A

choir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sự hòa âm

A

harmony

sing in harmony: hát song ca/đồng ca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ca sĩ

A

singer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ca sõ, giọng ca, người hát

A

vocalist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Giọng ca chính

A

a lead vocalist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ca sĩ khách mời

A

a guest vocalist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ca sĩ hát bè

A

a backing vocalist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

giọng ca chính, trưởng nhóm nhạc

A

frontman
frontwoman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cặp đôi, cặp song ca

A

duo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bản song ca

A

duet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tam ca, bộ ba

A

trio

18
Q

khán giả

A

audience (trong nhà, hội trường)
spectator (ngoài trời)

19
Q

thính phòng, khán phòng

A

auditorium

20
Q

phòng khiêu vũ

A

ballroom

21
Q

sân khấu

A

stage

22
Q

đèn sâu khấu

A

spotlight

23
Q

rèm

A

curtain

24
Q

lễ hội

A

festival

25
Q

buổi hòa nhạc

A

concert

26
Q

buổi biểu diễn trực tiếp

A

live show

27
Q

bộ sưu tập ca khúc

A

album

28
Q

đĩa đơn

A

single (đĩa đơn thường là một bài hát xuất hiện trong album, nhằm mục đích quảng cáo album đó)

29
Q

bản hit, ca khúc thành công

A

hit

30
Q

ca khúc, sản phẩm không thành công

A

flop

31
Q

nhịp điệu

A

rhythm

32
Q

giai điệu, làn điệu

A

melody , tune

33
Q

đúng nốt, đúng nhịp điệu

A

in tune

34
Q

sai nốt, chênh, phô

A

out of tune

35
Q

nhịp, nhịp đánh, phách

A

beat

36
Q

lời bài hát

A

lyrics

37
Q

điệp khúc

A

chorus

38
Q

ứng tác, ứng khẩu, ứng biến

A

improvise

39
Q

tập dượt, tập luyện

A

rehearse

The musicians are rehearsing for the concert

40
Q

sự luyện tập

A

rehearsal
Our new song is in rehearsal
have a rehearsal