TOEIC Mr.Bean Music Flashcards

(40 cards)

1
Q

Âm nhạc

A

Music

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nhạc công

A

Musician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

liên quan tới âm nhạc/vở nhạc kịch

A

musical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhạc sĩ

A

composer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sáng tác

A

compose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ban nhạc

A

band

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dàn đồng ca

A

choir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sự hòa âm

A

harmony

sing in harmony: hát song ca/đồng ca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ca sĩ

A

singer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ca sõ, giọng ca, người hát

A

vocalist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Giọng ca chính

A

a lead vocalist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ca sĩ khách mời

A

a guest vocalist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ca sĩ hát bè

A

a backing vocalist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

giọng ca chính, trưởng nhóm nhạc

A

frontman
frontwoman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cặp đôi, cặp song ca

A

duo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bản song ca

A

duet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tam ca, bộ ba

18
Q

khán giả

A

audience (trong nhà, hội trường)
spectator (ngoài trời)

19
Q

thính phòng, khán phòng

20
Q

phòng khiêu vũ

21
Q

sân khấu

22
Q

đèn sâu khấu

23
Q

rèm

24
Q

lễ hội

25
buổi hòa nhạc
concert
26
buổi biểu diễn trực tiếp
live show
27
bộ sưu tập ca khúc
album
28
đĩa đơn
single (đĩa đơn thường là một bài hát xuất hiện trong album, nhằm mục đích quảng cáo album đó)
29
bản hit, ca khúc thành công
hit
30
ca khúc, sản phẩm không thành công
flop
31
nhịp điệu
rhythm
32
giai điệu, làn điệu
melody , tune
33
đúng nốt, đúng nhịp điệu
in tune
34
sai nốt, chênh, phô
out of tune
35
nhịp, nhịp đánh, phách
beat
36
lời bài hát
lyrics
37
điệp khúc
chorus
38
ứng tác, ứng khẩu, ứng biến
improvise
39
tập dượt, tập luyện
rehearse | The musicians are rehearsing for the concert
40
sự luyện tập
rehearsal Our new song is in rehearsal have a rehearsal