TOEIC Mr.Bean Music Flashcards
(40 cards)
1
Q
Âm nhạc
A
Music
2
Q
Nhạc công
A
Musician
3
Q
liên quan tới âm nhạc/vở nhạc kịch
A
musical
4
Q
nhạc sĩ
A
composer
5
Q
sáng tác
A
compose
6
Q
ban nhạc
A
band
7
Q
dàn đồng ca
A
choir
8
Q
sự hòa âm
A
harmony
sing in harmony: hát song ca/đồng ca
9
Q
ca sĩ
A
singer
10
Q
ca sõ, giọng ca, người hát
A
vocalist
11
Q
Giọng ca chính
A
a lead vocalist
12
Q
ca sĩ khách mời
A
a guest vocalist
13
Q
ca sĩ hát bè
A
a backing vocalist
14
Q
giọng ca chính, trưởng nhóm nhạc
A
frontman
frontwoman
15
Q
cặp đôi, cặp song ca
A
duo
16
Q
bản song ca
A
duet
17
Q
tam ca, bộ ba
A
trio
18
Q
khán giả
A
audience (trong nhà, hội trường)
spectator (ngoài trời)
19
Q
thính phòng, khán phòng
A
auditorium
20
Q
phòng khiêu vũ
A
ballroom
21
Q
sân khấu
A
stage
22
Q
đèn sâu khấu
A
spotlight
23
Q
rèm
A
curtain
24
Q
lễ hội
A
festival
25
buổi hòa nhạc
concert
26
buổi biểu diễn trực tiếp
live show
27
bộ sưu tập ca khúc
album
28
đĩa đơn
single (đĩa đơn thường là một bài hát xuất hiện trong album, nhằm mục đích quảng cáo album đó)
29
bản hit, ca khúc thành công
hit
30
ca khúc, sản phẩm không thành công
flop
31
nhịp điệu
rhythm
32
giai điệu, làn điệu
melody , tune
33
đúng nốt, đúng nhịp điệu
in tune
34
sai nốt, chênh, phô
out of tune
35
nhịp, nhịp đánh, phách
beat
36
lời bài hát
lyrics
37
điệp khúc
chorus
38
ứng tác, ứng khẩu, ứng biến
improvise
39
tập dượt, tập luyện
rehearse
| The musicians are rehearsing for the concert
40
sự luyện tập
rehearsal
Our new song is in rehearsal
have a rehearsal