TOEIC_Part1_Vocabulary Flashcards
(144 cards)
1
Q
Từ vựng
A
Nghĩa tiếng Việt
2
Q
Pick up + người
A
đón
3
Q
Stool
A
ghế đẩu
4
Q
adjust
A
điều chỉnh
5
Q
aircraft
A
máy bay
6
Q
apron
A
tạp dề
7
Q
arrange
A
sắp xếp
8
Q
bargain
A
trả giá
9
Q
barrier
A
rào chắn
10
Q
behind
A
đằng sau
11
Q
bench
A
ghế dài
12
Q
bend
A
cúi
13
Q
binder
A
bìa sách
14
Q
brick = tile
A
gạch
15
Q
briefcase
A
cặp tài liệu
16
Q
browse
A
đọc lướt
17
Q
bulb
A
bóng đèn
18
Q
bulletin board
A
bảng thông báo
19
Q
bush
A
bụi cây
20
Q
carry
A
mang
21
Q
cart
A
xe đẩy
22
Q
case
A
cái tủ
23
Q
cashier
A
thu ngân
24
Q
cement
A
xi măng
25
chain
xích
26
close
đóng
27
conference
hội nghị
28
container
thùng
29
counter
quầy
30
cover
phủ
31
cupboard
tủ đựng chén đĩa
32
curb
lề đường
33
curtain
rèm cửa
34
cushion
cái nệm
35
desk = desktop
cái bàn
36
document
tài liệu
37
drawer
ngăn kéo
38
dry
làm khô
39
elevator
thang máy
40
empty
trống rỗng
41
engine
động cơ
42
entrance
cái cổng/ lối vào
43
fan
quạt
44
fence
hàng rào
45
fix
sửa
46
fold
gấp
47
frame
khung tranh
48
grab
túm lấy
49
graph
biểu đồ
50
handrail
lan can
51
hang = put up = mount
treo
52
hanger
cái móc
53
harvest
thu hoạch
54
hold
cầm
55
hook
cái móc
56
intersection
chỗ giao nhau
57
jacket
áo khoác
58
jog
chạy bộ
59
keyboard
bàn phím
60
kneel
quỳ
61
ladder
cái thang
62
lamppost
cột đèn
63
lawn
bãi cỏ
64
lay
xếp
65
lean
nghiêng người
66
lean against
tựa vào
67
leave (n)
lá
68
lift
nâng
69
line
hàng
70
liquid
chất lỏng
71
look at
nhìn vào
72
mat
tấm chiếu
73
microscope
kính hiển vi
74
mount on
treo
75
mug
cái cốc
76
napkin
khăn ăn
77
occupy
đầy
78
open
mở
79
patio
cái hiên
80
pattern
hoa văn
81
pick up
nhặt lên
82
pick up + vật
lấy
83
place (v)
đặt, để
84
plate
cái dĩa
85
platform
cái nền
86
plug
cắm
87
podium
cái bục
88
point at
chỉ vào
89
pole
cái cột
90
polish
đánh bóng
91
pot
chậu cây
92
push
đẩy
93
put down
đặt xuống
94
put up
treo
95
railing
lan can
96
raise
nâng lên
97
refrigerator
tủ lạnh
98
replace
thay thế
99
ride
cưỡi
100
roll
cuộn vào
101
roof
mái nhà
102
rope = wire
dây thừng
103
row
dãy, hàng
104
rug
tấm thảm
105
safety vest
áo bảo hộ
106
scissor
cái kéo
107
serve
phục vụ
108
shake hands
bắt tay
109
shelf
cái kệ
110
shovel
cái xẻng
111
sign
tấm biển
112
sit
ngồi
113
spill
đổ
114
split = divide
chia
115
spray
xịt
116
spread
rải
117
stack = pile up
xếp chồng
118
stage
sân khấu
119
stand
đứng
120
stare
nhìn chằm chằm
121
step
bậc thang
122
streetlamp
đèn đường
123
stroll
đi dạo
124
sweep
quét
125
tablecloth
khăn trải bàn
126
take off
cởi bỏ
127
talk on the phone
nói chuyện điện thoại
128
tie
buộc
129
toolbox
hộp dụng cụ
130
towel
các khăn
131
tray
cái mâm
132
trim = prun
cắt tỉa
133
truck
xe tải
134
trunk
thân cây
135
tube
ống nghiệm
136
twist
xoắn
137
tyre
lốp xe
138
use
sử dụng
139
walk
đi bộ
140
wear
mặc/đội
141
wheel
bánh xe
142
wipe
lau
143
wipe off
lau sạch
144
wood
gỗ