Tôi muôn thuê nhà Flashcards
(40 cards)
1
Q
租
A
zū
thuê
2
Q
房東
A
fángdōng
chủ nhà, chủ trọ
3
Q
客廳
A
kètīng
phòng khách
4
Q
廚房
A
chúfáng
phòng bếp
5
Q
左邊
A
zuǒbiān
bên trái
6
Q
右邊
A
yòubiān
bên phải
7
Q
浴室
A
yùshì
phòng tắm
8
Q
超市
A
chāoshì
siêu thị
9
Q
走路
A
zǒulù
đi bộ
10
Q
分鐘
A
fēnzhōng
phút
11
Q
就
A
jiù
là, liền
12
Q
到
A
dào
đến, tới
13
Q
間
A
jiān
gian, buồng, phòng
14
Q
空
A
kōng
trống
15
Q
房間
A
fángjiān
phòng
16
Q
套房
A
tàofáng
phòng khép kín
17
Q
回去
A
huíqù
trở về/ lại, quay đi/ về
18
Q
想
A
xiǎng
muốn , nghĩ
19
Q
再
A
zài
lại
20
Q
電話
A
diànhuà
điện thoại
21
Q
給
A
gěi
cho
22
Q
林
A
Lín
Lâm
23
Q
打電話
A
dǎ diànhuà
gọi điện thoại
24
Q
喂
A
wéi
alo , này, ê
25
房租
fángzū
tiền thuê( nhà, phòng)
26
已經
yǐjīng
đã
27
習慣
xíguàn
quen
28
問題
wèntí
vấn đề
29
熱水器
rèshuǐqì
bình nóng lạnh
30
好像
hǎoxiàng
hình/ dường như
31
會
huì
sẽ
32
等
děng
đợi
33
那
nà
vậy, thế, thì
34
裝
zhuāng
lắp, lắp đặt
35
不過
búguò
nhưng mà
36
付
fù
chi, trả, đóng
37
收到
shōudào
nhận được
38
不好意思
bùhǎo yìsi
thật ngại quá, xin lỗi
39
沒關係
méi guānxi
không sao, không có gì
40
有線電視
yǒuxiàn diànshì
truyền hình cáp