Tôi muôn thuê nhà Flashcards

(40 cards)

1
Q

A


thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

房東

A

fángdōng
chủ nhà, chủ trọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

客廳

A

kètīng
phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

廚房

A

chúfáng
phòng bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

左邊

A

zuǒbiān
bên trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

右邊

A

yòubiān
bên phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

浴室

A

yùshì
phòng tắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

超市

A

chāoshì
siêu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

走路

A

zǒulù
đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

分鐘

A

fēnzhōng
phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

jiù
là, liền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

dào
đến, tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

jiān
gian, buồng, phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

kōng
trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

房間

A

fángjiān
phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

套房

A

tàofáng
phòng khép kín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

回去

A

huíqù
trở về/ lại, quay đi/ về

18
Q

A

xiǎng
muốn , nghĩ

19
Q

20
Q

電話

A

diànhuà
điện thoại

21
Q

22
Q

23
Q

打電話

A

dǎ diànhuà
gọi điện thoại

24
Q

A

wéi
alo , này, ê

25
房租
fángzū tiền thuê( nhà, phòng)
26
已經
yǐjīng đã
27
習慣
xíguàn quen
28
問題
wèntí vấn đề
29
熱水器
rèshuǐqì bình nóng lạnh
30
好像
hǎoxiàng hình/ dường như
31
huì sẽ
32
děng đợi
33
nà vậy, thế, thì
34
zhuāng lắp, lắp đặt
35
不過
búguò nhưng mà
36
fù chi, trả, đóng
37
收到
shōudào nhận được
38
不好意思
bùhǎo yìsi thật ngại quá, xin lỗi
39
沒關係
méi guānxi không sao, không có gì
40
有線電視
yǒuxiàn diànshì truyền hình cáp