Top 100 Words Flashcards
(100 cards)
1
Q
và
A
and
Example: Tôi và anh đi xem phim.
2
Q
của
A
of
Example: Cuốn sách của tôi.
3
Q
các
A
these
4
Q
được
A
can
5
Q
một
A
one
6
Q
là
A
to be
7
Q
trong
A
during
8
Q
đã
A
past tense marker
9
Q
những
A
several
10
Q
năm
A
five
11
Q
với
A
with
12
Q
cho
A
to give
13
Q
ở
A
in
14
Q
có
A
to exist
15
Q
từ
A
from
16
Q
tháng
A
month
17
Q
này
A
this
18
Q
để
A
in order to
19
Q
tại
A
because of
20
Q
về
A
about
21
Q
đến
A
to arrive
22
Q
trên
A
above
23
Q
sự
A
action
24
Q
khi
A
when
25
bị
to experience
26
vào
at (time)
27
ông
Mr
28
người
person
29
cũng
also
30
không
not
31
nhưng
but
32
ngày
day
33
quân
army
34
nhiều
many
35
như
such as
36
do
because of
37
hai
two
38
có thể
perhaps
39
mà
that
40
nó
it
41
anh
young man
42
họ
they
43
theo
to follow
44
việc
work
45
lại
again
46
rằng
to say
47
chiếc
measure word for vehicles
48
trường
school
49
còn
remain
50
bộ
part
51
làm
to do
52
sau
after
53
cùng
together
54
bởi
by
55
hơn
more than
56
sẽ
will
57
chỉ
only
58
phải
must
59
cuộc
meeting
60
tới
to come
61
tàu
boat
62
bằng
equal to
63
đức
honorific
64
lớn
big
65
nhất
most
66
khác
different
67
thành
to become
68
giữa
between
69
vào ngày
on a day
70
chính
main
71
phần
part
72
đang
present marker
73
nhà
house
74
ra
to go out
75
số
quantity
76
sau khi
after
77
sử dụng
to use
78
thì
then
79
vì
since
80
chúng
group
81
đầu tiên
first
82
một số
several
83
bắt đầu
to start
84
mới
new
85
hay
or
86
sao
how
87
trở thành
to become
88
lực lượng
force
89
khoảng
approximately
90
trận
battle
91
rất
very
92
vẫn
still
93
trước
before
94
hoặc
or
95
pháo
fire-cracker
96
trong khi
while
97
vùng
region
98
những người
people
99
pháp
law
100
nước
country