topic 1 Flashcards
(30 cards)
1
Q
accountant
A
kế toán
2
Q
actor / actress
A
diễn viên nam / nữ
3
Q
artist
A
nghệ sĩ
4
Q
astronaut
A
phi hành gia
5
Q
baker
A
thợ làm bánh
6
Q
butcher
A
người mổ / bán thịt
7
Q
cashier
A
thu ngân
8
Q
chef
A
đầu bếp
9
Q
comedian
A
diễn viên hài
10
Q
delivery man
A
nhân viên giao hàng
11
Q
doctor
A
bác sĩ
12
Q
entrepreneur
A
nhà kinh doanh
13
Q
engineer
A
kỹ sư
14
Q
factory worker
A
công nhân nhà máy
15
Q
office worker
A
nhân viên văn phòng
16
Q
florist
A
người bán hoa
17
Q
hairdresser
A
thợ cắt tóc
18
Q
lawyer
A
luật sư
19
Q
musician
A
nhạc sĩ, nhạc công
20
Q
pharmacist
A
dược sĩ
21
Q
plumber
A
thợ sửa ống nước
22
Q
politician
A
chính trị gia
23
Q
programmer
A
lập trình viên
24
Q
tailor
A
thợ may
25
taxi driver
tài xế xe taxi
26
real estate agent
người môi giới bất động sản
27
teacher
giáo viên
28
receptionist
nhân viên lễ tân
29
fire fighter
lính cứu hoả
30
police
cảnh sát