Topic 1: Culture Identity Flashcards
(106 cards)
1
Q
Aboriginal
A
(adj) Nguyên sơ, nguyên thủy
2
Q
Ancestor
A
(n) Tổ tiên
3
Q
Anniversary
A
(n) Lễ kỉ niệm, ngày lễ
4
Q
Ceremony
A
(n) Nghi thức, nghi lễ
5
Q
Celebration
A
(n) Sự tổ chức
6
Q
Bicentenary
A
(n) Lễ kỉ niệm 200 năm tổ chức một lần
7
Q
Assimilation
A
(n) Sự đồng hóa
8
Q
Bravery
A
(n) Sự dũng cảm
9
Q
Bridegroom
A
(n) Chú rể
10
Q
Conflict
A
(n) Sự xung đột
11
Q
Contract
A
(n) Hợp đồng
12
Q
Contractual
A
(adj) Thuộc hợp đồng
13
Q
Conversely
A
(adv) Ngược lại
14
Q
Coordinator
A
(n) Người phối hợp
15
Q
Currency
A
(n) Tiền tệ
16
Q
Custom
A
(n) Phong tục
17
Q
Deliberately
A
(adv) Một cách có chủ ý, có toan tính
18
Q
Denounce
A
(v) Tố cáo, vạch mặt
19
Q
Depravity
A
(n) Sự trụy lạc
20
Q
Dismiss
A
(v) Sa thải
21
Q
Dismissal
A
(n) Sự sa thải
22
Q
Dismissive
A
(adj) Gạt bỏ, xem thường
23
Q
Diversity
A
(n) Sự đa dạng
24
Q
Diversify
A
(v) Đa dạng hóa
25
Diverification
(n) Sự đa dạng hóa
26
Extremely
(adv) Cực kì
27
Completely
(adv) Hoàn toàn
28
Tremendously
(adv) Khủng khiếp, ghê gớm
29
Dramatically
(adv) Đột ngột
30
Fate
(n) Vận mệnh, định mệnh
31
Federation
(n) Liên đoàn
32
Folktale
(n) Truyện dân gian
33
Heritage
(n) di sản
34
Hilarious
(adj) Vui nhộn, nực cười
35
Homophone
(n) Từ đồng âm
36
Identify
(v) Nhận diện, nhận dạng
37
Identification
(n) Sự đồng nhất hóa
38
Identical
(adj) Giống nhau
39
Identity
(n) Tính đồng nhất, đặc tính
40
Incense
(n) Nhang, hương
41
Indigenous
(adj) Bản xứ, bản địa
42
Integration
(n) Sự hội nhập
43
Isolation
(n) Sự cô lập, sự cách ly
44
Majority
(n) Đa số
45
Minority
(n) Thiểu số
46
Marriage
(n) Sự kết hôn, hôn nhân
47
Marital
(adj) Thuộc hôn nhân
48
Mariageable
(adj) Có thể, đủ tư cách kết hôn
49
Married
(adj) Đã kêt hôn
50
Misinterpret
(v) Hiểu sai
51
Mystery
(n) Sự bí ẩn, sự huyền bí
52
No-go
(n) Tính trạng bế tắc
53
Pamper
(v) Nuông chiều, cưng chiều
54
Patriotism
(n) Chủ nghĩa yêu nước
55
Perception
(n) Sự nhận thức
56
Perceive
(v) Nhận thấy, nhận thức
57
Prestige
(n) Thanh thế, uy thế
58
Prevalence
(n) Sự phổ biến, sự thịnh hành
59
Privilege
(n) Đặc quyền, đặc ân
60
Racism
(n) Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
61
Racial
(adj) Thuộc chủng tộc
62
Religion
(n) Tôn giáo
63
Religion
(n) Tôn giáo
64
Religiuos
(adj) Thuộc về tôn giáo
65
Restrain
(v) Kiềm chế
66
Revival
(n) Sự hồi phục, sự phục sinh
67
Solidarity
(n) Sự đoàn kết
68
Superstition
(n) Sự mê tín dị đoan
69
Superstitious
(adj) Mê tín dị đoan
70
Symbol
(n) Biểu tượng
71
Symbolize
(v) Biểu tượng hóa
72
Symbolism
(n) Chủ nghĩa tượng trưng
73
Symbolic
(adj) Tượng trưng, biểu trưng
74
Synthesis
(n) Sự tổng hợp
75
Unhygienic
(adj) Không hợp vệ sinh
76
Well-established
(adj) Đứng vững, tồn tại lâu bền
77
Well-advised
(adj) Khôn ngoan
78
Well-built
(adj) Lực lưỡng, cường tráng
79
Well-balanced
(adj) Đúng mực, điều độ
80
Against the law
Phạm luật
81
Within the law
Đúng luật
82
Above the law
Đứng trên/ngoài luật
83
By law
Theo luật
84
Lay down the law
Diễu võ giương oai
85
Approve/disapprove of
Đồng tình/phản đối
86
At the right time = as regular as clockwork = on the dot = on time
Đúng giờ
87
Beard the lion in one's den
Chạm trán ai đó
88
Close to the bone
Xúc phạm
89
Come into play = Bring st into play
Có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm
90
Down to the wire
Vào phút cuối
91
For fear of st/doing st
Vì sợ cái gì/làm gì
92
Get rid of = remove
Loại bỏ
93
Face up to
Đối mặt với
94
Get over
Vượt qua
95
Wipe out
Xóa sổ
96
Let go of = give up
Từ bỏ
97
Los and grief = Sadness
Buồn rầu
98
Make a decision on st
Quyết định cái gì
99
Object to/have objection to
Phản đối
100
On the flip side = on the other hand
Mặt khác
101
Prior to st = before a particular time or event
Trước một thời gian/sự kiện đặc biệt nào đó
102
Scold sb for doing st
Mắng ai vì đã làm sai điều gì
103
Sense of self
Cảm xúc, tự ý thực về bản thân
104
So so
Tàm tạm
105
The tip of iceberg
Chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp
106
Tie the knot = get married
Kết hôn