Topic 1: Weather Flashcards
(39 cards)
1
Q
Baking hot
A
Nóng như thiêu
2
Q
Degree
A
Độ
3
Q
Frosty
A
Đầy sương giá
4
Q
Hot
A
Nóng
5
Q
Thermometer
A
Nhiệt kế
6
Q
Freeze
A
Đóng băng
7
Q
Fahrenheit
A
Độ F
8
Q
Celsius
A
Độ C
9
Q
Haze
A
Màn sương mỏng
10
Q
Breeze
A
Gió nhẹ
11
Q
Gloomy
A
Trời ảm đạm
12
Q
Fine
A
Không mưa, không mây
13
Q
Cloudy
A
Nhiều mây
14
Q
Weather
A
Thời tiết
15
Q
Sunny
A
Nắng nóng
16
Q
Humid
A
Ẩm
17
Q
Bright
A
Sáng mạnh
18
Q
Mild
A
Ôn hoà
19
Q
Clear
A
Trong trẻo
20
Q
Climate
A
Khí hậu
21
Q
Overcast
A
Âm u
22
Q
Lightning
A
Tia chớp
23
Q
Drizzle
A
Mưa phùn
24
Q
Hail
A
Mưa đá
25
Snowstorm
Bão tuyết
26
Weather forecast
Dự báo thời tiết
27
Blizzard
Cơm bão tuyết
28
Damp
Ẩm ướt
29
Shower
Mưa rào
30
Rain- strom
Mưa bão
31
Gale
Gió giật
32
Typhoon
Bão lớn
33
Rainbow
Cầu vồng
34
Blustery
Cơn gió mạnh
35
Mist
Sương muối
36
Hurricane
Siêu bão
37
Downpour
Mưa lớn
38
Rainfall
Lượng mưa
39
Torrential rain
Mưa như thác đổ