Topic of Money Flashcards
(25 cards)
1
Q
Craving
A
Thèm
2
Q
Instead of
A
Thay vì
3
Q
Virtually
A
Hầu như,gần như
4
Q
Transaction
A
Giao dịch
5
Q
Weird
A
Kì lạ
6
Q
Penny
A
Xu
7
Q
Skyrocketed
A
Tăng vọt
8
Q
Predicted
A
Dự đoán
9
Q
In a nutshell
A
Nói tóm lại
10
Q
Dropped out of somthing
A
Bỏ làm thứ gì đó
11
Q
Income
A
Thu nhập
12
Q
Steady
A
Đều đặn
13
Q
Deposit
A
Gửi(tiền vào đâu đó)
14
Q
Frugally
A
Tiết kiệm
15
Q
Interest accumlated
A
Tiền lãi tích luỹ
16
Q
Fortune
A
Tài sản
17
Q
Generosity
A
Hào phóng
18
Q
Invest
A
Đầu tư
19
Q
Stocks
A
Cổ phiếu
20
Q
Modest salary
A
Mức lương khiêm tốn
21
Q
Against all odds
A
Chọi lại mọi tỉ lệ cược
22
Q
Spending spree
A
Mua sắm hoành tráng
23
Q
Notorious puchases
A
Mua sắm tai tiếng
24
Q
Loans
A
Vay tiền
25
Debts
Nợ