topic vocab 1 Flashcards

(155 cards)

1
Q

sự đãng trí, khoảng tg 2 sv

A

lapse (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hết hiệu lực, dần ngưng lai

A

lapse (V)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cuộc đời, tg tồn tai

A

lifetime

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lâu đời

A

long-standing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thiên niên kỷ

A

millennium

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lôi thời

A

obsolete

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

quá hạn, quá chậm

A

overdue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thời kỳ

A

period

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thường trực, vĩnh viển

A

permanant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

giai đoạn

A

phase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

trì hoãn

A

postpone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trước

A

prior

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhanh chóng, đùng giờ

A

prompt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lâm thời

A

provisional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lâm thời, tam thời

A

provisional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

đúng giờ

A

punctual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thời vụ, theo mùa

A

seasonal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đồng thời

A

simultaneous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

quãng tg

A

span(N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

kéo dài

A

span (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

đơt

A

spell

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

tg làm việc gì

A

stint

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tiếp sau

A

sebsequent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
tạm thời
temporary
26
timely
điển hình
27
năm sản xuất, năm sx ( rượu vang)
vintage
28
dịch vụ công
civil service
29
khách hàng
client
30
đòng nghiệp
colleague
31
cố vấn
consultant
32
hiệu quả
effective
33
năng suất tốt
efficent
34
ngừoi điều hành
excutive
35
sa thải
fire
36
mời chào công viêc mới
headhunt
37
thời gian tạm nghỉ viêc
leave
38
tiếp thi
marketing
39
ct đa quốc gia, đa quốc gia
multinational (n,adj)
40
sự thăng chức, sự tuyên truyền, sự quảng cáo
promotion
41
khối tư nhân
private sector
42
triển vong
prospects
43
khối nhà nước
public sector
44
lính mới
recruit(n)
45
tuyển dụng
recruit(V)
46
bị sa thải
redundant
47
sa thải
sack
48
cuộc đình công, bải công
strike
49
công đoàn
union
50
tăng tốc
accelerate
51
tiến lai gần, tiếp cận, găp
approach(v)
52
cách tiếp cân, thời điểm
approach (n)
53
leo lên
ascend
54
chậm bật
bounce (V)
55
sự nảy lại
bounce (N)
56
trèo (khó khắn)
clamber
57
ghì, siết chặt
clench
58
năm chật
clutch
59
crawl
60
đi rón rén
creep
61
lao tới
dash
62
đi xuống
descend
63
trôi xa bờ
drift
64
sự dịch chuyển, ý định
drift
65
di cư
emigrate
66
nổi
float
67
chảy
flow
68
dòng chay
flow
69
sờ soạng, lần mò
fumble
70
ra hiệu
gesture
71
cử chỉ
gesture
72
lướt đi
glide
73
nắm chặt
grasp
74
vồ lấy
grab
75
nhảy lò cò
hop
76
cú nhảy lò cò
hop
77
người di cư
immigrant
78
chạy bộ châm/ buổi chạy bộ châm
jog/jog
79
bật nhảy/ cú bật nhảy
leap/leap
80
diễu hành/ buổi diếu hành
march
81
di trú (thú)
migrate
82
chỉ vào
point
83
đấm
punch
84
người tị nạn
refugee
85
đi lang thang
roam
86
lăn
roll
87
xoay
rotate
88
lộ trình
route
89
chìm
sink
90
trượt/cú trươt
skid/skid
91
nhảy cchs quảnh
skip
92
trượt / cầu trượt
slide
93
trượt, sảy chân
slip/slip
94
bước đi/ bước
step/step
95
sải bước/ bước chân dài
stride
96
vấp chân
trip
97
vân tốc
velocity
98
đi lang thang
wander
99
vẫy tay chào, cái vẫy tay
wave/wave
100
hãng hàng không
airline
101
hàng hóa
cargo
102
khoang tàu hỏa
carriage
103
đi làm (đi xa )
commute
104
cho thuê
charter
105
ngừoi đi bộ dài
hiker
106
ngừoi đi ké xe
hitchhiker
107
bị lag do múi giờ
jet lag
108
chỗi để chân
legroom
109
chất hàng/trong tải
load/load
110
ngừoi qua đươgf
passerby
111
ngừoi đi bộ
pedestrian
112
cầu tàu
pier
113
lái máy bay
pilot
114
quay
bến cảng
115
giá vé khứ hồi
return fare
116
hành trình khứ hồi
round trip
117
chỉnh hướng
steer
118
tiếp viên hành khôgn
steward
119
cho rằng, cáo buộc
allege
120
mỏ hồ
ambiguous
121
khảng định
assert
122
thảng thắn
lunt
123
lời khoe khoang/khoe koang
boast/boast
124
làm rõ, sự giải thích
clarification
125
thông tuc
colluquial
126
hiểu
comprehend
127
kể bí mật
confide
128
chứng thức,xác nhận
confirm
129
bối cảnh, ngủ cành
context
130
truyền đạt/ chuyển lời
convey
131
tuyên bố
declare
132
lên án , lăng mạ
denounce
133
¥vạch trần
disclose
134
cường điệt hóa
exaggrate
135
ning nọt
flatter
136
ý chính
gist
137
lời gọi ý
hint
138
lời mách nước
hint
139
khó đoc
illegible
140
ý niệm mơ hồ
inkling
141
cố nài
insist
142
thuật ngữu chuyên ngành
jargon
143
theo nghĩa đen
literal
144
mumble
tiếng lầm bầm
145
lơig thì thâm, rì rầm
murmur
146
thỉnh nguyên thơ
petition
147
trách áp phích cổ động
placard
148
tranh cĩa truyện văt
quibble
149
lời huênh hoang
rant
150
mắng
rave
151
phù hơp
relevant
152
chứ nguệch ngoạc
scribble
153
tiếng lóng
slang
154
sự nói vấp
slang
155