학교 (Trường học) Flashcards

(51 cards)

1
Q

학교

A

trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

도서관

A

thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

식당

A

nhà ăn, nhà hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

호텔

A

khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

극장

A

nhà hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

우체국

A

bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

병원

A

bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

은행

A

ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

약국

A

hiệu thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

가게

A

cửa tiệm, cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

사무실

A

văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

강의실

A

giảng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

교실

A

phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

화장실

A

nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

휴게실

A

phòng nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

랩실

A

phòng lab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

어학실

A

phòng lab (ᄋ…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

동아리방

A

phòng sinh hoạt câu lạc bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

체육관

A

nhà thi đấu thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

운동장

A

sân vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

강당

A

giảng đường lớn, hội trường

22
Q

학생 식당

A

nhà ăn học sinh

23
Q

세미나실

A

phòng hội thảo

24
Q

서점

25
휴대전화
điện thoại di động
26
책상
bàn
27
의자
ghế
28
칠판
bảng
29
창문
cửa sổ
30
시계
đồng hồ
31
가방
cặp sách
32
컴퓨터
mt
33
sách
34
공책
vở
35
사전
từ điển
36
지우개
cục tẩy
37
지도
bản đồ
38
bút, viết
39
필통
hộp bút
40
거기
ở đó
41
그것
cái đó
42
라디오
đài, radio
43
많이
nhiều
44
어디
ở đâu
45
무엇
cái gì
46
없다
k có
47
여기
ở đây
48
이것
cái này
49
있다
50
저것
cái kia
51
저기
ở kia