학교 (Trường học) Flashcards
(51 cards)
1
Q
학교
A
trường học
2
Q
도서관
A
thư viện
3
Q
식당
A
nhà ăn, nhà hàng
4
Q
호텔
A
khách sạn
5
Q
극장
A
nhà hát
6
Q
우체국
A
bưu điện
7
Q
병원
A
bệnh viện
8
Q
은행
A
ngân hàng
9
Q
약국
A
hiệu thuốc
10
Q
가게
A
cửa tiệm, cửa hàng
11
Q
사무실
A
văn phòng
12
Q
강의실
A
giảng đường
13
Q
교실
A
phòng học
14
Q
화장실
A
nhà vệ sinh
15
Q
휴게실
A
phòng nghỉ
16
Q
랩실
A
phòng lab
17
Q
어학실
A
phòng lab (ᄋ…)
18
Q
동아리방
A
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
19
Q
체육관
A
nhà thi đấu thể thao
20
Q
운동장
A
sân vận động
21
Q
강당
A
giảng đường lớn, hội trường
22
Q
학생 식당
A
nhà ăn học sinh
23
Q
세미나실
A
phòng hội thảo
24
Q
서점
A
hiệu sách
25
휴대전화
điện thoại di động
26
책상
bàn
27
의자
ghế
28
칠판
bảng
29
창문
cửa sổ
30
시계
đồng hồ
31
가방
cặp sách
32
컴퓨터
mt
33
책
sách
34
공책
vở
35
사전
từ điển
36
지우개
cục tẩy
37
지도
bản đồ
38
펜
bút, viết
39
필통
hộp bút
40
거기
ở đó
41
그것
cái đó
42
라디오
đài, radio
43
많이
nhiều
44
어디
ở đâu
45
무엇
cái gì
46
없다
k có
47
여기
ở đây
48
이것
cái này
49
있다
có
50
저것
cái kia
51
저기
ở kia