Trường học của họ ở trên núi Flashcards
(41 cards)
1
Q
他們
A
tāmen
họ, bọn họ
2
Q
學校
A
xuéxiào
trường học
3
Q
在
A
zài
ở
4
Q
山上
A
shānshàng
trên núi
5
Q
哪裡
A
nǎlǐ
đâu, chỗ nào
6
Q
遠
A
yuǎn
xa
7
Q
那裡
A
nàlǐ
chỗ/ nơi/ ở+ đó/ kia/ ấy/ đấy
8
Q
風景
A
fēngjǐng
phong cảnh
9
Q
美
A
měi
đẹp
10
Q
前面
A
qiánmiàn
mặt/ phía/ đằng trước
11
Q
海
A
hǎi
biển
12
Q
後面
A
hòumiàn
mặt/ phía/ đằng sau
13
Q
山
A
shān
núi
14
Q
真的
A
zhēnde
thực sự
15
Q
地方
A
dìfāng
nơi, địa phương
16
Q
現在
A
xiànzài
bây giờ, giờ, hiện tại
17
Q
附近
A
fùjìn
gần đây
18
Q
樓下
A
lóuxià
tầng/ lầu dưới, dưới tầng
19
Q
找
A
zhǎo
gặp
20
Q
朋友
A
péngyǒu
bạn bè, bạn
21
Q
上課
A
shàngkè
vào học, đến/ lên lớp
22
Q
花蓮
A
Huālián
Hoa Liên
23
Q
聽說
A
tīngshuō
nghe nói, nghe bảo
24
Q
近
A
jìn
gần
25
方便
fāngbiàn
tiện, thuận tiện
26
這裡
zhèlǐ
nơi/ chỗ/ ở+ này/ đây
27
學生
xuéshēng
học sinh, sinh viên
28
在
zài
ở, vào, vào lúc
29
東西
dōngxi
đồ, món, món đồ, đồ ăn
30
外面
wàimiàn
bên ngoài, ngoài
31
裡面
lǐmiàn
bên trong, trong
32
商店
shāngdiàn
cửa hàng, tiệm
33
吃飯
chīfàn
ăn cơm
34
宿舍
súshè
kí túc xá
35
樓
lóu
tầng lầu
36
棟
dòng
toà, căn
37
大樓
dàlóu
nhà cao tầng, cao ốc, toà nhà
38
圖書館
túshūguǎn
thư viện
39
旁邊
pángbiān
bên cạnh
40
教室
jiàoshì
phòng/ lớp học
41
游泳池
yóuyǒngchí
hồ bơi