trang 1 part2 Flashcards
(14 cards)
1
Q
마음이 넓다
A
hào phóng
2
Q
마음이 아프다
A
thấy đau
3
Q
말을 타 본 적이 있어요
A
đã từng cưỡi ngựa
4
Q
맛있겠다
A
trông ngon
5
Q
맞이요?
A
phải không
6
Q
머리를 자르다
A
cắt tóc
6
Q
메모 남겨 드릴까요?
A
tôi để lại lời nhắn được không?
7
Q
목감기에 걸리다
A
bị đau họng
8
Q
몸이 안 좋다
A
thấy tệ
9
Q
무슨 일 하세요
A
bạn đang làm gì
10
Q
뭐 찾으세요?
A
bạn đang tìm gì
11
Q
뭐 찾으시는 거 있으세요?
A
bạn đang tìm gì
12
Q
뭘 도와 드릴까요?
A
bạn đang tìm gì
13
Q
미안하지만, 안 될 것 같아요
A
tôi cũng muốn, nhưng không thể