Translation Flashcards
(33 cards)
1
Q
Xe khách đường dài
A
Coach
2
Q
Xe tải hạng nặng
A
Lorry
3
Q
Rang cháy
A
dark-roasted
4
Q
Quán lề đường
A
street-side stalls
5
Q
Lợi ích khu vực
A
regional interests
6
Q
Cửa Vịnh Bắc Bộ
A
mouth of the Gulf of Tonkin
7
Q
Các cường quốc
A
large powers
8
Q
Thặng dư thương mại
A
trade surplus
9
Q
thúc đẩy lợi ích của họ
A
advance their interests
10
Q
Tập trung tái cơ cấu
A
refocus
11
Q
nhiệt điện than
A
coal-fired power
12
Q
Các quốc gia thành viên
A
member states
13
Q
Phân định biển
A
maritime delimitation
14
Q
quan hệ đối tác mạnh mẽ
A
robust partnership
15
Q
A
15
Q
A
15
Q
A
15
Q
A
15
Q
A
15
Q
A
15
Q
A
15
Q
A
15
Q
A
15
Q
A
15
16
Fact
Thực tế
17
Take off
Khởi sắc
18
Take the next step
Thực hiện bước tiếp theo
19
Nếu trong câu dịch có chữ dẫn đến thì cân nhắc bỏ luôn hoặc dịch là khiến
20
Xu thế
Global trends
21
Developed project
Dự án đã được hoàn thiện
22
Tourism promotion
Xúc tiến du lịch
23
Which would translate into
Tương đương