Travel account Flashcards
(36 cards)
diplomacy /dɪˈpləʊməsi/ (n)
ngành ngoại giao
pilgrimage /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/ (n)
cuộc hành hương
missionary (n)
người truyền giáo
prominent (a)
lỗi lạc, xuất chúng
compile (v)
biên soạn, tổng hợp
compendia (n)
bản tóm tắt
devout (a) /dɪˈvaʊt/
sùng đạo
sacred /ˈseɪkrɪd/ (texts) (a)
thiêng liêng
holy site (n)
thánh địa
winery /ˈwaɪnəri/ (n)
nhà máy sản xuất rượu
safari (n) /səˈfɑːri/
cuộc đi săn
persecution (n)
/ˌpɜːrsɪˈkjuːʃn/
sự đàn áp
emerge (v)
nổi lên
ruler (n)
nhà cai trị
realm /relm/ (n)
vương quốc
untold (a)
vô số
prophet /ˈprɑːfɪt/ (n)
nhà tiên tri
venture (n)
công việc mạo hiểm
colony (n)
thuộc địa
interior /ɪnˈtɪriər/ (n)
nội địa
cruise (n)
du thuyền -> take a cruise
assemble (v)
tập hợp
the quest for
sự mưu cầu
report on
kể lại