TUẦN 1 - NGÀY 1 Flashcards
TỪ VỰNG (29 cards)
1
Q
電子レンジ
でんしレンジ
A
Lò vi sóng
2
Q
コンセント
A
Ổ cắm điện
3
Q
コード
A
Dây dẫn điện
4
Q
ヒーター
暖房 -だんぼう
A
Máy sưởi
5
Q
じょうたん・カペット
A
Thảm trải sàn
6
Q
床・ゆか
A
Sàn nhà
7
Q
窓ガラス
A
Kính cửa sổ
8
Q
あまど
A
cửa chớp (che mưa)
9
Q
網戸・あみど
A
cửa lưới
10
Q
天井・てんじょう
A
trần nhà
11
Q
居間・いま・リビング
A
phòng khách
12
Q
コーヒーカップ
A
tách cà phê
13
Q
湯飲み・ゆのみ
A
tách trà
14
Q
ワイングラス
A
ly uống rượu vang
15
Q
ガスレンジ・ガスコンロ
A
bếp ga
16
Q
ガラスのコープ
A
ly thủy tinh
17
Q
レバー
A
vòi nước
18
Q
流し・ながし
A
bồn rửa bát
19
Q
すいどのじゃぐちをひねる
A
vặn vòi nước
20
Q
水がこおる
A
nước đông lại
21
Q
こおりになる
A
trở thành nước đá
22
Q
冷凍して保存する・れいとうしてほうぞんする
A
đông lạnh để bảo quản
23
Q
のこりものをあたためる・残り物を温める
A
hâm nóng thức ăn còn thừa
24
Q
ビールをひやす
A
ướp lạnh bia
25
ビールがひえている
bia đã ướp lạnh
26
じゅうたんをしく
trải thảm
27
へやをあたためる
làm ấm phòng
28
ひあたりがいい
sáng sủa, đón nắng tốt
29
ひあたりがわるい
không sáng sủa, thiếu ánh nắng