TUẦN 1 - NGÀY 1 Flashcards

TỪ VỰNG (29 cards)

1
Q

電子レンジ
でんしレンジ

A

Lò vi sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

コンセント

A

Ổ cắm điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

コード

A

Dây dẫn điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ヒーター
暖房 -だんぼう

A

Máy sưởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

じょうたん・カペット

A

Thảm trải sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

床・ゆか

A

Sàn nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

窓ガラス

A

Kính cửa sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

あまど

A

cửa chớp (che mưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

網戸・あみど

A

cửa lưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

天井・てんじょう

A

trần nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

居間・いま・リビング

A

phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

コーヒーカップ

A

tách cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

湯飲み・ゆのみ

A

tách trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ワイングラス

A

ly uống rượu vang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ガスレンジ・ガスコンロ

A

bếp ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ガラスのコープ

A

ly thủy tinh

17
Q

レバー

18
Q

流し・ながし

A

bồn rửa bát

19
Q

すいどのじゃぐちをひねる

A

vặn vòi nước

20
Q

水がこおる

A

nước đông lại

21
Q

こおりになる

A

trở thành nước đá

22
Q

冷凍して保存する・れいとうしてほうぞんする

A

đông lạnh để bảo quản

23
Q

のこりものをあたためる・残り物を温める

A

hâm nóng thức ăn còn thừa

24
Q

ビールをひやす

A

ướp lạnh bia

25
ビールがひえている
bia đã ướp lạnh
26
じゅうたんをしく
trải thảm
27
へやをあたためる
làm ấm phòng
28
ひあたりがいい
sáng sủa, đón nắng tốt
29
ひあたりがわるい
không sáng sủa, thiếu ánh nắng