Tu vung Flashcards

(289 cards)

1
Q

周末

A

cuối tuần(zhoumo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

打算

A

dự định(dasuan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

cùng,với(gen)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

一直

A

suốt(yizhi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

游戏

A

trò chơi(youxi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

作业

A

bài tập về nhà(zuoye)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

着急

A

lo lắng(zhaoji)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

复习

A

ôn tập(fuxi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

南方

A

phương nam(nanfang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

北方

A

phương bắc(beifang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

面包

A

bánh mì(mianbao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

mang,đem(dai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

地图

A

bản đồ(ditu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

chuyển,xê dịch(ban)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

chân(tui)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

đau(teng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

bàn chân(jiao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

cây(shu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

容易

A

dễ dàng(rongyi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

khó(nan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

太太

A

chỉ phụ nữ, bà(taitai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

秘书

A

thư ký(mishu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

经理

A

giám đốc(jingli)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

办公室

A

văn phòng(bangongshi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
chiếc (lượng)(liang)
26
lầu,tòa nhà(lou)
27
cầm(na)
28
dùng cho vật có cán hoặc tay cầm (lượng)(ba)
29
ô(san)
30
出租车
xe taxi(chuzuche)
31
béo(pang)
32
其实
thật ra(qishi)
33
gầy(shou)
34
还是
hay(haishi)
35
爬山
leo núi(pashan)
36
小心
cẩn thận(xiaoxin)
37
dùng cho quần hoặc váy(lượng)(tiao)
38
裤子
quần(kuzi)
39
记得
nhớ(jide)
40
đồng(yuan)
41
衬衫
áo sơ mi(chenshan)
42
新鲜
tươi mới(xinxian)
43
ngọt(tian)
44
chỉ(zhi)
45
đặt(fang)
46
饮料
đồ uống(yinliao)
47
或者
hoặc(huozhe)
48
舒服
thoải mái(shufu)
49
hoa(hua)
50
绿
xanh lá(lu)
51
迟到
đến muộn(chidao)
52
饿
đói(e)
53
应该
nên(yinggai)
54
照相
chụp ảnh(zhaoxiang)
55
比赛
trận đấu(bisai)
56
照片
bức ảnh(zhaopian)
57
拍照
chụp ảnh(paizhao)
58
年级
năm(học)(nianji)
59
có(you)
60
聪明
thông minh(congming)
61
热情
nhiệt tình(reqing)
62
努力
nỗ lực(nuli)
63
总是
luôn luôn(zongshi)
64
回答
trả lời(huida)
65
đứng(zhan)
66
超市
siêu thị(chaoshi)
67
蛋糕
bánh ngọt(dangao)
68
年经
trẻ tuổi(nianjing)
69
认真
chăm chỉ, nghiêm túc(renzhen)
70
客人
khách hàng(keren)
71
发烧
phát sốt(fashao)
72
cho (giới)(wei)
73
照顾
chăm sóc(zhaogu)
74
cần(yong)
75
感冒
cảm(ganmao)
76
季节
mùa(jijie)
77
当然
đương nhiên(dangran)
78
cỏ(cao)
79
春天
mùa xuân(chuntian)
80
夏天
mùa hạ(xiatian)
81
裙子
váy(qunzi)
82
最近
dạo này,gần đây(zuijin)
83
càng (phó)(yue)
84
开花
nở hoa(kaihua)
85
希望
hy vọng(xiwang)
86
礼物
quà tặng (liwu)
87
眼睛
mắt kính(yanjing)
88
突然
đột nhiên(turan)
89
离开
rời khỏi(likai)
90
清楚
rõ ràng(qingchu)
91
刚才
lúc nãy(gangcai)
92
帮忙
giúp đỡ(bangmang)
93
特别
rất,vô cùng(tebie)
94
giảng dạy(jiang)
95
明白
hiểu rõ(mingbai)
96
锻炼
tập thể dục(duanlian)
97
音乐
âm nhạc(yinyue)
98
公园
công viên(gongyuan)
99
睡着
ngủ đủ giấc(shuizhao)
100
聊天
nói chuyện(liaotian)
101
càng(geng)
102
trồng(dai)
103
客厅
phòng khách(keting)
104
故事
câu chuyện(gushi)
105
làm phiền(rao)
106
同事
đồng nghiệp(tongshi)
107
以前
trước tiên(yiqian)
108
银行
ngân hàng(yinhang)
109
lâu dài(jiu)
110
感兴趣
có hứng thú(ganxingqu)
111
结婚
kết hôn(jiehun)
112
欢迎
hoan nghênh(huanying)
113
迟到
đến muộn(chidao)
114
nửa(ban)
115
đón(jie)
116
15p(ke)
117
kém,thiếu(cha)
118
lại(you)
119
满意
vừa ý,hài lòng(manyi)
120
电梯
thang máy(dianti)
121
lầu(ceng)
122
害怕
sợ(haipa)
123
熊猫
gấu trúc(xiongmao)
124
见面
gặp nhau(jianmian)
125
安静
yên tĩnh(anjing)
126
可乐
coca(kele)
127
一会儿
1 chốc(yihuier)
128
马上
lập tức, ngay(mashang)
129
洗手间
nhà vệ sinh(xishoujian)
130
già(lao)
131
几乎
hầu như, gần như(jihu)
132
变化
thay đổi(bianhua)
133
健康
mạnh khỏe(jiankang)
134
重要
quan trọng(zhongyao)
135
选择
chọn(xuanze)
136
迎接
gặp(yingjie)
137
自己
sở hữu(ziji)
138
中文
tiếng trung(zhongwen)
139
lớp(ban)
140
一样
giống nhau(yiyang)
141
最后
cuối cùng(zuihou)
142
放心
yên tâm(fangxin)
143
一定
nhất định(yiding)
144
担心
lo lắng(danxin)
145
比较
tương đối, khá(bijiao)
146
了解
hiểu rõ(liaojie)
147
trước(xian)
148
中间
giữa, chính giữa(zhongjian)
149
参加
tham gia(canjia)
150
影响
ảnh hưởng(yingxiang)
151
个字
Cơ thể (gezi)
152
Thấp (ai)
153
历史
Lịch sử (lishi)
154
体育
Thể dục (tiyu)
155
数学
Môn Toán (shuxue)
156
方便
Thuận tiện (pangbian)
157
自行车
Xe đạp (zixingche)
158
Cưỡi, đi (qi)
159
Cũ (jiu)
160
Đổi ,thay thế (huan)
161
地方
Chỗ , nơi (difang)
162
中介
Trung gian,môi giới (zhongjie)
163
主要
Chủ yếu (zhuyao)
164
环境
Môi trường (huanjing)
165
附近
Lân cận (fujin)
166
图书馆
Thư viện(tushuguan)
167
Vay , mượn (jie)
168
词典
Từ điển (cidian)
169
Trả (huan)
170
Đèn (deng)
171
会议
Hội nghị (huiyi)
172
结束
Kết thúc (jieshu)
173
忘记
Quên (wangji)
174
空调
Điều hòa (kongtiao)
175
Tắt , đóng (guan)
176
地铁
Tàu điện ngầm (ditie)
177
Đôi (shuang)
178
啤酒
Rượu, bia (pijiu)
179
Miếng, ngụm, hớp (kou)
180
筷子
Đũa (kuaizi)
181
瓶子
Bình, lọ (pingzi)
182
笔记本(电脑)
Laptop (bijiben)(diannao)
183
电子邮件
Email (dianziyoujian)
184
习惯
Thói quen (xiguan)
185
太阳
Mặt trời (taiyang)
186
西
Phía tây (xi)
187
生气
Tức giận (shengqi)
188
行李箱
Vali (xinglixiang)
189
自己
Tự mình (ziji)
190
Túi (bao)
191
发现
Phát hiện (faxian)
192
护照
Hộ chiếu (huzhao)
193
起飞
Cất cánh (máy bay) (qifei)
194
司机
Tài xế (siji)
195
Dạy (jiao)
196
Vẽ, tranh (hua)
197
需要
Cần (xuyao)
198
黑板
Bảng đen (heiban)
199
困难
Khó khăn (kunnan)
200
Cưới,lấy vợ (qu)
201
Phí,lệ phí(fei)
202
终于
cuối cùng (zhongyu)
203
爷爷
ông nội (yeye)
204
奶奶
bà nội(nainai)
205
礼物
quà tặng (liwu)
206
遇到
tình cờ (yudao)
207
一边
một bên....(yibian)
208
过去
đã qua, quá khứ (guoqu)
209
一般
thông thường(yiban)
210
愿意
mong muốn(yuanyi)
211
起来
đứng dậy (qilai)
212
应该
nên,cần ( yinggai)
213
生活
cuộc sống( shenghuo)
214
校长
hiệu trưởng (xiaozhang)
215
xấu (huai)
216
经常
thường xuyên (jingchang)
217
困难
khó khăn (kunnan)
218
cưới vợ (qu)
219
打扫
dọn dẹp (dasao)
220
干净
sạch sẽ (ganjing)
221
然后
sau đó(ranhou)
222
冰箱
tủ lạnh(bingxiang)
223
洗澡
tắm rửa (xizao)
224
节目
tiết mục (jiemu)
225
月亮
mặt trăng (yueliang)
226
giống(xiang)
227
盘子
đĩa(panzi)
228
刮风
nổi gió(guafeng)
229
叔叔
chú(shushu)
230
阿姨
dì(ayi)
231
故事
câu chuyện (gushi)
232
声音
âm thanh(shengyin)
233
菜单
thực đơn( caidan)
234
简单
đơn giản(jiandan)
235
香蕉
chuối(xiangjiao)
236
菜盘
đĩa thức ăn (caipan)
237
bé nhỏ(wei)
238
交通
giao thông (jiaotong)
239
演员
diễn viên (yanyuan)
240
解决
giải quyết(jiejue)
241
复杂
phức tạp(fuza)
242
水平
trình độ(shuiping)
243
留学
du học (liuxue)
244
提高
nâng cao (tigao)
245
练习
luyện tập(lianxi)
246
完成
hoàn thành(wancheng)
247
其他
cái khác(qita)
248
要求
yêu cầu (yaoqiu)
249
注意
chú ý(zhuyi)
250
上网
lên mạng(shangwang)
251
除了
ngoài ra(chule)
252
新闻
tin tức (xinwen)
253
花 (dai tu)
tốn(hua)
254
极了
cực kỳ,vô cùng(jile)
255
节日
ngày lễ(jieri)
256
举行
cử hành,tổ chức(juxing)
257
世界
thế giới(shijie)
258
街道
đường phố(jiedao)
259
các,mỗi(ge)
260
文化
văn hóa(wenhua)
261
城市
thành phố(chengshi)
262
如果
nếu (ruguo)
263
认为
cho rằng(renwei)
264
皮鞋
giày da(pixie)
265
帽子
mão(maozi)
266
可爱
đáng yêu(keai)
267
公斤
cân(gongjin)
268
鼻子
mũi(bizi)
269
头发
tóc(toufa)
270
检查
kiểm tra(jiancha)
271
刷牙
đánh răng(shuaya)
272
关系
quan hệ(guanxi)
273
别人
người khác(bieren)
274
词语
từ ngữ(ciyu)
275
请假
xin nghỉ (qingjia)
276
一共
tổng cộng(yigong)
277
邻居
láng giềng(linju)
278
后来
sau này(houlai)
279
爱好
sở thích(aihao)
280
办法
biện pháp(banfa)
281
no(bao)
282
为了
để,vì(weile)
283
决定
quyết định(jueding)
284
选择
lựa chọn(xuanze)
285
冬天
đông(dongtian)
286
必须
cần phải (bixu)
287
根据
căn cứ(genju)
288
情况
tình trạng (qingkuang)
289
khát(ke)