tu-vung-quizlet-import-2 Flashcards
(34 cards)
1
Q
职员
A
Nhân viên (zhíyuán)
2
Q
点
A
giờ (diǎn)
3
Q
起床
A
Thức dậy (qǐ chuáng)
4
Q
公园
A
Công viên (gōngyuán)
5
Q
跑步
A
Chạy bộ (pǎobù)
6
Q
分钟
A
phút (fēnzhōng)
7
Q
到
A
đến (dào)
8
Q
准时
A
Đúng giờ (zhǔnshí)
9
Q
上班
A
Đi làm (shàngbān)
10
Q
下班
A
Tan làm (xiàbān)
11
Q
有时候
A
Có lúc (yǒushíhòu)
12
Q
出去
A
Ra ngoài (chūqù)
13
Q
办公室
A
Văn phòng (bàngōngshì)
14
Q
外卖
A
Đồ ăn mang về (wàimài)
15
Q
一边。。。一边
A
Vừa…vừa (yìbiān…yìbiān)
16
Q
以后
A
Sau khi (yǐhòu)
17
Q
半
A
Nửa, rưỡi (bàn)
18
Q
超市
A
Siêu thị (chāoshì)
19
Q
聊天儿
A
Nói chuyện (liáotiānr)
20
Q
差
A
Thiếu, kém (chà)
21
Q
刻
A
khắc (kè)
22
Q
上课
A
Lên lớp (shàngkè)
23
Q
下课
A
Tan học (xiàkè)
24
Q
或者
A
Hoặc là (huòzhě)
25
玩儿
chơi (wánr)
26
睡觉
ngủ (shuìjiào)
27
抖音
tiktok (dǒuyīn)
28
复习
Ôn tập (fùxí)
29
课文
Bài văn (kèwén)
30
操场
Sân vận động (cāochǎng)
31
锻炼
Rèn luyện (duànliàn)
32
身体
Cơ thể (shēntǐ)
33
洗澡
Tắm rửa (xǐzǎo)
34
对....... 满意
Hài lòng với... (duì....mǎnyì)