Unit 1 Flashcards
(24 cards)
1
Q
Tuyệt vời
A
Amazing=Wonderful
2
Q
Chán (với)
A
Bored (with)
3
Q
Có giá
A
Cost
4
Q
Đất sét
A
Clay
5
Q
Đánh bại
A
Defeat
6
Q
Đắt
A
Expensive=Costly
7
Q
Vỏ trứng
A
Eggshell
8
Q
Trống rỗng
A
Empty
9
Q
Nước ngoài
A
Foreign
10
Q
Người nước ngoài
A
Foreigner
11
Q
Món quà
A
Gift=present
12
Q
Giỏi (về)
A
Good (at)
13
Q
Tệ (về)
A
Bad (at)
14
Q
Sở thích
A
Hobby
15
Q
Dịp
A
Occasion
16
Q
Các dịp đặc biệt
A
Special occasions
17
Q
Đồ gốm
A
Pottery
18
Q
Phổ biến, nổi tiếng (với)
A
Popular (with)
19
Q
Chuyên nghiệp
A
Professional
20
Q
Nghiệp dư
A
Amateur
21
Q
Nhận
A
Receive
22
Q
Bảo vệ
A
Save=Protect
23
Q
Lướt (mạng)
A
Surf (the internet)
24
Q
Độc đáo
A
Unique