Unit 1 Flashcards
1
Q
Account
A
Câu chuyện
2
Q
Achievement
A
Thành tích, thành tựu
3
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
4
Q
Adopt
A
Nhận con nuôi
5
Q
Animated
A
Hoạt hình
6
Q
Attack
A
Cuộc tấn công, tấn công
7
Q
Attend
A
Tham gia
8
Q
Battle
A
Chiến trường
9
Q
Biography
A
Tiểu sử
10
Q
Biological
A
Ruột thịt
11
Q
Bond
A
Kết thân
12
Q
Cancer
A
Ung thư
13
Q
Carry out
A
Tiến hành
14
Q
Childhood
A
Tuổi thơ
15
Q
Communist party of Vietnam
A
Đảng cộng sản Việt Nam
16
Q
Death
A
Cái chết
17
Q
Defeat
A
Đánh bại
18
Q
Devote to
A
Cống hiến cho
19
Q
Drop out
A
Bỏ học
20
Q
Enemy
A
Kẻ thù
21
Q
Genius
A
Thiên tài
22
Q
Hero
A
Anh Hùng
23
Q
Military
A
Quân đội
24
Q
Resign
A
Từ chức
25
Poem
Bài thơ
26
Poetry
Thơ ca
27
Resistance war
Cuộc kháng chiến
28
Pass away
Qua đời
29
Rule
Trị vì, sự trị vì
30
Youth
Tuổi trẻ
31
On cloud nine/ on top of The world/over The Moon
Rất vui sướng