Unit 1 Flashcards
Quick vocabs to get into Russian pronounciation (41 cards)
1
Q
Как
A
Như thế nào
2
Q
Кот
A
Con mèo
3
Q
Кто
A
Ai (who)
4
Q
банк
A
Ngân hàng
5
Q
буква
A
Chữ cái
6
Q
Молоко́
A
Sữa
7
Q
Мно́го
A
Nhiều
8
Q
Mа́ло
A
Ít
9
Q
Когда́
A
Khi nào (when)
10
Q
Во́лга
A
Tên dòng sông ở Nga
11
Q
Пого́да
A
Thời tiết
12
Q
Tемперату́ра
A
Nhiệt độ (temperature)
13
Q
Плóxо
A
Tồi, xấu (bad)
14
Q
Xoрoшо́
A
Tốt, được (good)
15
Q
Хо́лодно
A
Lạnh (cold)
16
Q
Tепло́
A
Ấm (warm)
17
Q
Му́ха
A
con ruồi
18
Q
Пaрк
A
Công viên
19
Q
Брат
A
Anh/em trai
20
Q
Тoрт
A
Bánh (sinh nhật)
21
Q
Ры́ба
A
Con cá
22
Q
Ка́рта
A
Bản đồ
23
Q
Гру́ппа
A
Một nhóm (group)
24
Q
У́тром
A
Vào buổi sáng
25
У́рок
Bài học
26
Подру́га
Người bạn (giới tính nữ)
27
Сын
Đứa con trai
28
Сок
Nước ép hoa quả
29
Суп
Súp, canh (soup)
30
Сыр
Phô mai
31
Стол
Cái bàn
32
Стул
Cái ghế
33
Звук
Âm thanh
34
Су́мка
Cái cặp, túi
35
За́бтра
Ngày mai
36
Мoсква́
Thủ đô Moskva
37
Стргана́
Đất nước, quốc gia
38
Сло́во
Từ ngữ
39
Забо́д
Nhà máy
40
Рaсска́з
Câu chuyện
41
Авто́бус
Xe buýt