Unit 1: A visit from a pen pal Flashcards

(79 cards)

1
Q

foreign
foreigner

A

(adj) thuộc về nước ngoài
(n) người nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

during

A

(prep) trong lúc, trong tg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pen pal

A

(n) bạn qua thư (chưa gặp mặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Temple of Literature

A

(n) văn miếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

abroad

A

(adv) ở, tới nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

anyway

A

(adv) dù sao chăng nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

atmosphere

A

(n) không khí (đen và bóng), khí quyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

beauty
beautiful
beautify
beautifully

A

(n) sắc đẹp, vẻ đẹp
(adj) đẹp
(v) làm đẹp, ô điểm
(adv) một cách xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

correspond
correspondence
correspondent

A

(v) trao đổi thư từ
(n) thư từ
(n) người trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

depend
dependent (on) # independent
dependence # independence

A

(v) phụ thuộc
(adj) phụ thuộc # độc lập
(n) sự phụ thuộc # sự độc lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

friendliness
friendly
friendship
friend
friendless

A

(n) sự thân thiện
(a) thân thiện
(n) tình bn
(n) bb
(a) k có bn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

impress
impression
impressive (on)

A

(v) gây/để lại ấn tượng
(n) ấn tượng
(a) có ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

keep/stay in touch
be out of touch with sb

A

(v) giữ liên lạc
mất liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Malaysian
Bahasa Malaysia

A

(adj) thuộc về Mã Lai
(n) tiếng Mã Lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

mausoleum

A

(n) lăng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

modern
modernize
modernization
modernly

A

(adj) hiện đại
(v) hiện đại hóa
(n) sự hiện đại hóa
(adv) một cách hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mosque

A

(n) đền thờ (Hồi giáo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

past

A

(adv) qua (walk/run past)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

primary school

A

(n) trường tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

peaceful

A

(adj) thanh bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

pray

A

(v) cầu nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

recreation
recreational

A

(n) sự giải trí, nghỉ ngơi
(a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

worship

A

(n,v) sự thờ phụng, thờ phụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

beach

A

(n) bãi biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
capital
(n) thủ đô: capital city
26
especially
(adv) đặc biệt là, nhất là
27
industrial industry industrially industrialize
(adj) thuộc về cn (n) công nghiệp (adv) về mặt cn (v) công nghiệp hóa
28
pleased please pleasant pleasure
(adj) hài lòng (v) làm hài lòng (adj) dễ chịu # unpleasant (n) điều thú vị, niềm vui thích
29
stay
(n,v) ở lại, việc ở lại
30
catch (caught) a bus
(v) take a bus: đón xe buýt
31
close
(adj) near
32
downtown
(n,adj) khu mua bán, kinh doanh
33
exactly
(adv) chính xác
34
go through
(v) đi xuyên qua
35
pluck flowers
(v) hái hoa
36
pond
(n) ao (nước)
37
sign
(n) bảng chỉ dẫn
38
walk on the grass
(v) đi trên cỏ
39
association
(n) organization: tổ chức
40
Asian Asia
(adj) thuộc Châu Á (n) Châu Á
41
Buddhism Buddist
(n) đạo Phật (n, adj) tín đồ đạo Phật, thuộc Phật giáo
42
climate
(n) khí hậu
43
compulsory compel compulsion
(adj) mang tính bắt buộc # optional (v) bắt buộc (n) sự ép buộc
44
comprise
(v) bao gồm, gồm có: consist of
45
currency unit of currency
(n) tiền tệ (n) đơn vị tiền tệ
46
secondary school
(n) trường cấp hai
47
divide (into) divison
(v) chia (n) sự phân chia
48
Hinduism
(n) Ấn độ giáo
49
Islam Islamic Islamist
(n) Hồi giáo (a) thuộc về đạo Hồi (n) tín đồ đạo Hồi
50
instruct instruction
(v) hướng dẫn (n) sự hướng dẫn
51
in addition (to) add addition additional additionally add A to B
(exp) thêm vào (v) thêm vào (n) sự thêm vào (a) thêm vào (adv) ngoài ra thêm A vào B
52
nation National nationwide = nationally nationality
(n) quốc gia (a) thuộc quốc gia (a,adv) toàn quốc (n) quốc tịch
53
office official officially
(n) văn phòng (a) chính thức (adv) một cách chính thức
54
population populate
(n) dân số (v) sinh sống
55
primary
(a) ban đâu, cơ bản
56
region
(n) miền, khu vực
57
religion religious religiously
(n) tôn giáo (a) thuộc tôn giáo/ sùng đạo (a) một cách sùng đạo
58
separate separate separation
(v) chia cách, chia ly (a) chia cách (n) sự chia cách
59
simply simple
(adv) 1 cách đơn giản (a) đơn giản
60
Tamil
(n) tiếng Ta-min (Nam Ấn Độ và Sri Lanca)
61
tropical tropic
(a) thuộc nhiệt đới (n) vùng nhiết đới
62
wide widen widely
(a) rộng (v) mở rộng (adv) một cách rộng rãi
63
disappoint disappointing disappointed disappointingly
(v) làm thất vọng/ chán ngán (a) làm thất vọng (a) thất vọng (adv) chán thật
64
interest interesting interested interestingly
(v) làm cho quan tâm/ chú ý (a) làm quan tâm (a) quan tâm đến (adv) thú vị, hấp dẫn
65
place
(n) nơi chốn, chỗ
66
try
(v) thử (thức ăn)
67
relative
(n) bà con, họ hàng
68
mention
(n,v) đề cập
69
outline
(n,v) dàn bài, lập dàn bài
70
concert
(n) buổi hòa nhạc
71
farewell party
(n) cuộc liên hoan chia tay
72
ghost
(n) con ma
73
hold
(v) tổ chức: celebrate
74
monster
(n) con quái vật
75
situation
(n) hoàn chảnh, tình huống
76
vs (versus)
(prep) đấu với
77
differ difference different differently
(v) làm cho khác biệt (n) sự khác biệt (a) khác biệt (adv) một cách khác biệt
78
enjoy + V_ing enjoyable enjoyably enjoyment
(v) thích (a) thích thú (adv) một cách thích thứ (n) sự thích thú
79
inform information informative
(v) thông báo đến ai đó/ cái gì (n) thông tin (a) có nhiều thông tin