unit 1 goi Flashcards

(67 cards)

1
Q

しゅうしん

A

Xuất thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

けしぎし

A

Nền kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

そだつ

A

Nuôi dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

しつぎょう

A

Thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

じしょく

A

Từ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

とうけん

A

phá sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

かんさつする

A

Quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

くるしい

A

Khổ cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

らく

A

An nhàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ゆた

A

Giauf có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

つうけん

A

Đi làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

つうがく

A

Đi học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

がくれき

A

Academic performance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しつりょく

A

Thực lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

つける

A

Gắn/ghép,……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

きゅうりょう

A

Lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

きゅうけい

A

Nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

を とる

A

Nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

きゅけいじょ

A

Chỗ nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

かんこう

A

Tham quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

きこく

A

Về nuuwocs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

きたく

A

Về nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

どうそうかい

A

Họp lớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ちこく

A

Trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ゆるす
Tha thứ
26
けしょう
Trang điểm
27
を おとす 
Tẩy trang
28
けしょうひん
Đồ trang điểm
29
けいさん
Tính toán
30
せいり
Sắp xếp
31
を つける
Đặt hàng
32
つうちょう
Sổ
33
よき
Tiền gửi ngân hàng
34
しんちょう
Chiều cao
35
はかる
đo
36
ちんちょう が のびる
Tăng ____
37
たいじゅう
Cân nặng
38
けが
Vết thăng
39
たいじゅうけい
Cân đo cân nặng
40
ころんで
ngã
41
こせつ
Gãy xương
42
そうべつかい
Tiệc chia tay
43
じょうだん を いう
Nói thật
44
わかれた
Chia tay
45
さいかい
Tốt nhất
46
しゃべる
Nói chuyện
47
えんりょう
Khách khí
48
がまん
Chịu đựng
49
めいわく
Phiền
50
よなか
Nửa đêm
51
さわがれて
Phiền phức
52
めいわく かかる・かける
Làm phiền
53
きんじょ
Hàng xóm
54
きぼう
Hy vọng
55
のぞみ
Niềm mong ước
56
さわる
Thức giấc
57
ゆめ が かなう
Ước mơ trở thành hiện thực
58
ゆめ を かなえる
Biến ước mơ trở thành hiện thực
59
さんせい
Tán thành
60
ていあん
Đề án
61
そうぞう
Tưởng tượng
62
りょく
Năng lực _____
63
そうぞう が つく
Có thể tưởng tượng
64
どりょく
Nỗ lực
65
どりょくか
Người nỗ lực
66
どりょく を かされる
Nỗ lực không ngừng
67
どりょく が みのる
Nỗ lực được đền đáp