unit 1 goi Flashcards
(67 cards)
1
Q
しゅうしん
A
Xuất thân
2
Q
けしぎし
A
Nền kinh tế
3
Q
そだつ
A
Nuôi dưỡng
4
Q
しつぎょう
A
Thất nghiệp
5
Q
じしょく
A
Từ chức
6
Q
とうけん
A
phá sản
7
Q
かんさつする
A
Quan sát
8
Q
くるしい
A
Khổ cực
9
Q
らく
A
An nhàn
10
Q
ゆた
A
Giauf có
11
Q
つうけん
A
Đi làm
12
Q
つうがく
A
Đi học
13
Q
がくれき
A
Academic performance
14
Q
しつりょく
A
Thực lực
15
Q
つける
A
Gắn/ghép,……
16
Q
きゅうりょう
A
Lương
17
Q
きゅうけい
A
Nghỉ ngơi
18
Q
を とる
A
Nghỉ ngơi
19
Q
きゅけいじょ
A
Chỗ nghỉ
20
Q
かんこう
A
Tham quan
21
Q
きこく
A
Về nuuwocs
22
Q
きたく
A
Về nhà
23
Q
どうそうかい
A
Họp lớp
24
Q
ちこく
A
Trễ
25
ゆるす
Tha thứ
26
けしょう
Trang điểm
27
を おとす
Tẩy trang
28
けしょうひん
Đồ trang điểm
29
けいさん
Tính toán
30
せいり
Sắp xếp
31
を つける
Đặt hàng
32
つうちょう
Sổ
33
よき
Tiền gửi ngân hàng
34
しんちょう
Chiều cao
35
はかる
đo
36
ちんちょう が のびる
Tăng ____
37
たいじゅう
Cân nặng
38
けが
Vết thăng
39
たいじゅうけい
Cân đo cân nặng
40
ころんで
ngã
41
こせつ
Gãy xương
42
そうべつかい
Tiệc chia tay
43
じょうだん を いう
Nói thật
44
わかれた
Chia tay
45
さいかい
Tốt nhất
46
しゃべる
Nói chuyện
47
えんりょう
Khách khí
48
がまん
Chịu đựng
49
めいわく
Phiền
50
よなか
Nửa đêm
51
さわがれて
Phiền phức
52
めいわく かかる・かける
Làm phiền
53
きんじょ
Hàng xóm
54
きぼう
Hy vọng
55
のぞみ
Niềm mong ước
56
さわる
Thức giấc
57
ゆめ が かなう
Ước mơ trở thành hiện thực
58
ゆめ を かなえる
Biến ước mơ trở thành hiện thực
59
さんせい
Tán thành
60
ていあん
Đề án
61
そうぞう
Tưởng tượng
62
りょく
Năng lực _____
63
そうぞう が つく
Có thể tưởng tượng
64
どりょく
Nỗ lực
65
どりょくか
Người nỗ lực
66
どりょく を かされる
Nỗ lực không ngừng
67
どりょく が みのる
Nỗ lực được đền đáp