Unit 1: HOBBIES (Practice) Flashcards
(24 cards)
1
Q
Social media (n)
A
Mạng xã hội
2
Q
Activity (n)
A
Hoạt động
3
Q
Mental (a)
A
Thuộc về tinh thần
4
Q
Growth (n)
A
Sự phát triển
5
Q
Give up (vp)
A
Từ bỏ, bỏ
6
Q
Keychain (n)
A
Móc khóa
7
Q
Match (v)
A
Nối
8
Q
Carve (v)
A
Điêu khắc
9
Q
Pottery (n)
A
Gốm
10
Q
Envelope (n)
A
Phong bì
11
Q
Common (a)
A
Chung
12
Q
Regular (a)
A
Thường xuyên
13
Q
Clockwork (n)
A
Bộ máy đồng hồ
14
Q
Sharp
A
Đúng
15
Q
Also
A
Cũng
16
Q
Definitely (adv)
A
Chắc chắn/ hoàn toàn
17
Q
Especially (adv)
A
Đặc biệt là
18
Q
Wood (n)
A
Gỗ
19
Q
Lead to (vp)
A
Dẫn đến
20
Q
Problem (n)
A
Vấn đề
21
Q
Paintbrush (n)
A
Cọ vẽ
22
Q
Orchid (n)
A
Hoa lan
23
Q
Contrasting (a)
A
Trái ngược
24
Q
Catch (v)
A
Bắt