unit 1 vocab Flashcards

(94 cards)

1
Q

男性

A

だんせい ( Nam tính)

Nam giới, đàn ông, giới tính nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

女性

A

じょせい ( Nữ tính)

Nữ giới, phụ nữ, giới tính nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

男女

A

だんじょ( Nam nữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

性別

A

せいべつ ( Giới tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

高齢

A

こうれい ( Cao linh)

Tuổi cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

高齢者

A

こうれいしゃ ( Cao linh giả )

Người cao tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

高齢化社会

A

こうれいかしゃかい ( Cao linh hóa xã hội)

Sự già hóa dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

年上

A

としうえ ( Niên thượng )

Lớn tuổi hơn, hơn tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

年長

A

ねんちょう

Lớn tuổi, lớn tuổi hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

年下

A

としした

Kém tuổi, ít tuổi hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

目上

A

めうえ ( Mục thượng)

Cấp trên, bề trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

目下

A

めした

Cấp dưới, bề dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

先輩

A

せんぱい ( Tiền bối )

Người đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

後輩

A

こうはい ( Hậu bối )

Người đi sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

上司

A

じょうし ( Thượng ty )

Ông chủ, cấp trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

部下

A

ぶか

Cấp dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

同僚

A

どうりょう

Đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

相手

A

あいて ( Tương thủ )

Đối phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

知り合い

A

しりあい ( Tri hợp)

Người quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

知人

A

ちじん

Người quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

友人

A

ゆうじん

Người bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

親友

A

しんゆう

Bạn thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

なか ( Trọng )

Quan hệ, mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

仲間

A

なかま

Đồng bọn, bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
仲良し
なかよし | Bạn bè tốt, bạn tâm giao
26
生年月日
せいねんがっぴ | Ngày tháng năm sinh
27
誕生スル
たんじょう ( Đản sinh/ sanh) | Sự ra đời
28
年寄り
としより | Người già
29
年齢
ねんれい | Tuổi tác, số tuổi
30
出身
しゅっしん ( Xuất thân)
31
故郷
こきょう ( Cố hương) | Quê hương
32
ふるさと
Quê hương
33
成長
せいちょう ( Thành trưởng) | Sinh trưởng, phát triển
34
成人
せいじん ( Thành nhân ) | Trưởng thành
35
未成年
みせいねん | Vị thành niên
36
合格
ごうかく ( Hợp cách) | Thi đỗ, trúng tuyển
37
不合格
ふごうかく | Thi trượt, không đỗ
38
進学
しんがく ( Tiến học) | Học lên
39
退学
たいがく ( Thoái học) | Sự bỏ học
40
就職
しゅうしょく ( Tựu chức) | Sự tìm việc
41
履歴書
りれきしょ | Sơ yếu lí lịch
42
退職
たいしょく ( Thoái chức ) | Nghỉ việc
43
辞職
じしょく | Từ chức
44
失業
しつぎょう | Thất nghiệp
45
残業
ざんぎょう ( Tản nghiệp) | Làm thêm giờ
46
生活
せいかつ ( Sinh hoạt) | Cuộc sống, sinh hoạt
47
暮らし
くらし | Sinh sống
48
通勤
つうきん ( Thông cần ) | Đi làm ( đi và về, nói về sự di chuyển)
49
学歴
がくれき ( Học lịch) | Bằng cấp, quá trình học tập
50
給料
きゅうりょう ( Cấp liệu) | Tiền lương
51
面接
めんせつ ( Diện tiếp) | Phỏng vấn
52
休憩
きゅうけい ( Hưu khế) | Nghỉ giải lao
53
観光
かんこう ( Quan quang) | Tham quan, du lịch
54
帰国
きこく( Quy quốc) | Về nước
55
帰省
きせい ( Quy tỉnh) | Về quê
56
帰宅
きたく ( Quy trạch) | Về nhà
57
参加
さんか | Tham gia
58
出席
しゅっせき ( Xuất tịch) | Tham gia, có mặt
59
欠席
けっせき ( Khuyết tịch) | Vắng mặt
60
遅刻
ちこく( Trì khắc ) | Đến muộn
61
化粧
けしょう ( Hóa trang) | Trang điểm
62
計算
けいさん ( Kế toán ) | Tính toán, thanh toán
63
計画
けいかく (Kế họa) | Kế hoạch
64
成功
せいこう | Thành công
65
失敗
しっぱい | Thất bại
66
準備
じゅんび | Chuẩn bị
67
整理
せいり ( Chỉnh lý) | Sắp xếp, vứt bỏ
68
注文
ちゅうもん ( Chú văn) | Đặt hàng, gọi đồ, yêu cầu
69
貯金
ちょうきん ( Trữ kim) | Tiền tiết kiệm, gửi tiền tiết kiệm
70
預金
よきん | Tiền đặt cọc
71
徹夜
てつや ( Triệt dạ) | Thức suốt đêm, thức trắng đêm
72
引っ越し
ひっこし ( Dãn việt) | Chuyển nhà
73
身長
しんちょう (Thân trường) | Chiều cao cơ thể
74
体重
たいじゅう ( Thể trọng) | Cân nặng cơ thể
75
けが
Vết thương
76
やけど
Vết bỏng
77
骨折
こっせつ | Gãy xương
78
趣味
しゅみ ( Thú vị ) | Sở thích, gu thẩm mĩ
79
興味
きょうみ ( Hưng vị) | Hứng thú
80
関心
かんしん | Quan tâm
81
思い出
おもいで ( Tư xuất) | Kỉ niệm
82
冗談
じょうだん ( Nhũng đàm) | Nói đùa
83
目的
もくてき | Mục đích
84
約束
やくそく ( Uớc thúc ) | Hẹn, hứa hẹn
85
おしゃべり
Nói chuyện, nói nhiều
86
遠慮
えんりょ ( Viễn lự ) | Khách khí, ngần ngại
87
我慢
がまん ( Ngã mạn) | Nhẫn nại, chịu đựng
88
迷惑
めいわく (Mê hoặc) | Làm phiền, quấy rầy
89
希望
きぼう ( Hy vọng) | Hy vọng, mong ước
90
ゆめ ( Mộng) | Giấc mơ, ước mơ
91
賛成
さんせい ( Tán thành) | Tán thành, đồng ý
92
反対
はんたい ( Phản đối) | Đối ngược, phản đối
93
想像
そうぞう | Tưởng tượng
94
努力
どりょく ( Nỗ lực) | Nỗ lực, sự cố gắng