unit 1 vocab Flashcards

1
Q

男性

A

だんせい ( Nam tính)

Nam giới, đàn ông, giới tính nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

女性

A

じょせい ( Nữ tính)

Nữ giới, phụ nữ, giới tính nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

男女

A

だんじょ( Nam nữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

性別

A

せいべつ ( Giới tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

高齢

A

こうれい ( Cao linh)

Tuổi cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

高齢者

A

こうれいしゃ ( Cao linh giả )

Người cao tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

高齢化社会

A

こうれいかしゃかい ( Cao linh hóa xã hội)

Sự già hóa dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

年上

A

としうえ ( Niên thượng )

Lớn tuổi hơn, hơn tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

年長

A

ねんちょう

Lớn tuổi, lớn tuổi hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

年下

A

としした

Kém tuổi, ít tuổi hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

目上

A

めうえ ( Mục thượng)

Cấp trên, bề trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

目下

A

めした

Cấp dưới, bề dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

先輩

A

せんぱい ( Tiền bối )

Người đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

後輩

A

こうはい ( Hậu bối )

Người đi sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

上司

A

じょうし ( Thượng ty )

Ông chủ, cấp trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

部下

A

ぶか

Cấp dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

同僚

A

どうりょう

Đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

相手

A

あいて ( Tương thủ )

Đối phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

知り合い

A

しりあい ( Tri hợp)

Người quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

知人

A

ちじん

Người quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

友人

A

ゆうじん

Người bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

親友

A

しんゆう

Bạn thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

なか ( Trọng )

Quan hệ, mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

仲間

A

なかま

Đồng bọn, bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

仲良し

A

なかよし

Bạn bè tốt, bạn tâm giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

生年月日

A

せいねんがっぴ

Ngày tháng năm sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

誕生スル

A

たんじょう ( Đản sinh/ sanh)

Sự ra đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

年寄り

A

としより

Người già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

年齢

A

ねんれい

Tuổi tác, số tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

出身

A

しゅっしん ( Xuất thân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

故郷

A

こきょう ( Cố hương)

Quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

ふるさと

A

Quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

成長

A

せいちょう ( Thành trưởng)

Sinh trưởng, phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

成人

A

せいじん ( Thành nhân )

Trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

未成年

A

みせいねん

Vị thành niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

合格

A

ごうかく ( Hợp cách)

Thi đỗ, trúng tuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

不合格

A

ふごうかく

Thi trượt, không đỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

進学

A

しんがく ( Tiến học)

Học lên

39
Q

退学

A

たいがく ( Thoái học)

Sự bỏ học

40
Q

就職

A

しゅうしょく ( Tựu chức)

Sự tìm việc

41
Q

履歴書

A

りれきしょ

Sơ yếu lí lịch

42
Q

退職

A

たいしょく ( Thoái chức )

Nghỉ việc

43
Q

辞職

A

じしょく

Từ chức

44
Q

失業

A

しつぎょう

Thất nghiệp

45
Q

残業

A

ざんぎょう ( Tản nghiệp)

Làm thêm giờ

46
Q

生活

A

せいかつ ( Sinh hoạt)

Cuộc sống, sinh hoạt

47
Q

暮らし

A

くらし

Sinh sống

48
Q

通勤

A

つうきん ( Thông cần )

Đi làm ( đi và về, nói về sự di chuyển)

49
Q

学歴

A

がくれき ( Học lịch)

Bằng cấp, quá trình học tập

50
Q

給料

A

きゅうりょう ( Cấp liệu)

Tiền lương

51
Q

面接

A

めんせつ ( Diện tiếp)

Phỏng vấn

52
Q

休憩

A

きゅうけい ( Hưu khế)

Nghỉ giải lao

53
Q

観光

A

かんこう ( Quan quang)

Tham quan, du lịch

54
Q

帰国

A

きこく( Quy quốc)

Về nước

55
Q

帰省

A

きせい ( Quy tỉnh)

Về quê

56
Q

帰宅

A

きたく ( Quy trạch)

Về nhà

57
Q

参加

A

さんか

Tham gia

58
Q

出席

A

しゅっせき ( Xuất tịch)

Tham gia, có mặt

59
Q

欠席

A

けっせき ( Khuyết tịch)

Vắng mặt

60
Q

遅刻

A

ちこく( Trì khắc )

Đến muộn

61
Q

化粧

A

けしょう ( Hóa trang)

Trang điểm

62
Q

計算

A

けいさん ( Kế toán )

Tính toán, thanh toán

63
Q

計画

A

けいかく (Kế họa)

Kế hoạch

64
Q

成功

A

せいこう

Thành công

65
Q

失敗

A

しっぱい

Thất bại

66
Q

準備

A

じゅんび

Chuẩn bị

67
Q

整理

A

せいり ( Chỉnh lý)

Sắp xếp, vứt bỏ

68
Q

注文

A

ちゅうもん ( Chú văn)

Đặt hàng, gọi đồ, yêu cầu

69
Q

貯金

A

ちょうきん ( Trữ kim)

Tiền tiết kiệm, gửi tiền tiết kiệm

70
Q

預金

A

よきん

Tiền đặt cọc

71
Q

徹夜

A

てつや ( Triệt dạ)

Thức suốt đêm, thức trắng đêm

72
Q

引っ越し

A

ひっこし ( Dãn việt)

Chuyển nhà

73
Q

身長

A

しんちょう (Thân trường)

Chiều cao cơ thể

74
Q

体重

A

たいじゅう ( Thể trọng)

Cân nặng cơ thể

75
Q

けが

A

Vết thương

76
Q

やけど

A

Vết bỏng

77
Q

骨折

A

こっせつ

Gãy xương

78
Q

趣味

A

しゅみ ( Thú vị )

Sở thích, gu thẩm mĩ

79
Q

興味

A

きょうみ ( Hưng vị)

Hứng thú

80
Q

関心

A

かんしん

Quan tâm

81
Q

思い出

A

おもいで ( Tư xuất)

Kỉ niệm

82
Q

冗談

A

じょうだん ( Nhũng đàm)

Nói đùa

83
Q

目的

A

もくてき

Mục đích

84
Q

約束

A

やくそく ( Uớc thúc )

Hẹn, hứa hẹn

85
Q

おしゃべり

A

Nói chuyện, nói nhiều

86
Q

遠慮

A

えんりょ ( Viễn lự )

Khách khí, ngần ngại

87
Q

我慢

A

がまん ( Ngã mạn)

Nhẫn nại, chịu đựng

88
Q

迷惑

A

めいわく (Mê hoặc)

Làm phiền, quấy rầy

89
Q

希望

A

きぼう ( Hy vọng)

Hy vọng, mong ước

90
Q

A

ゆめ ( Mộng)

Giấc mơ, ước mơ

91
Q

賛成

A

さんせい ( Tán thành)

Tán thành, đồng ý

92
Q

反対

A

はんたい ( Phản đối)

Đối ngược, phản đối

93
Q

想像

A

そうぞう

Tưởng tượng

94
Q

努力

A

どりょく ( Nỗ lực)

Nỗ lực, sự cố gắng