Unit 11 Flashcards
(20 cards)
1
Q
diary
[ˈdaɪəri]
A
Sổ nhật ký
2
Q
novel
[ˈnɒvl]
A
Tiểu thuyết
3
Q
still
[stɪl]
A
Vẫn còn
4
Q
fridge
/frɪdʒ/
A
Tủ lạnh
5
Q
president
[ˈprezɪdənt]
A
Hiệu trưởng, chủ tịch
6
Q
presenter
/prɪˈzentə(r)/
A
Dẫn chương trình
7
Q
probably
/ˈprɒbəbli/
A
Hầu như chắc chắn
8
Q
orbit
/ˈɔːbɪt/
A
Quỹ đạo
9
Q
tomb
/tuːm/
A
Mồ, mả
10
Q
archaeologist
[ˌɑːkiˈɒlədʒɪst]
A
Nhà khảo cổ
11
Q
soldier
[ˈsəʊldʒə(r)]
A
Người lính, quân nhân
12
Q
statue
/ˈstætʃuː/
A
Tượng
13
Q
pot
/pɒt/
A
Ấm, bình, lọ,…
14
Q
robber
[ˈrɒbə(r)]
A
Kẻ trộm
15
Q
hillside
/ˈhɪlsaɪd/
A
Sườn đồi
16
Q
army
/ˈɑːmi/
A
Quân đội
17
Q
weapon
/ˈwepən/
A
Vũ khí
18
Q
pyramid
[ˈpɪrəmɪd]
A
Kim tự tháp
19
Q
spacecraft
[ˈspeɪskrɑːft]
A
Con tàu vũ trụ
20
Q
emphasise
[‘emfəsaiz]
A
Nhấn mạnh, nổi bật