unit 12 Flashcards
(46 cards)
1
Q
planet
A
hành tinh
2
Q
Mars
A
sao Hoả
3
Q
Mercury
A
sao Thuỷ
4
Q
Jupiter
A
sao Mộc
5
Q
Venus
A
sao Kim
6
Q
Saturn
A
sao Thổ
7
Q
Neptune
A
sao Hải Vương
8
Q
Uranus
A
sao Thiên Vương
9
Q
galaxy
A
ngân hà, thiên hà
10
Q
solar
A
thuộc mặt trời
11
Q
solar system
A
hệ mặt trời
12
Q
gravity
A
trọng lực, lực hút của Trái Đất
13
Q
rocket
A
tàu con thoi
14
Q
space
A
không gian
15
Q
spaceship
A
tàu vũ trụ
16
Q
telescope
A
kính thiên văn
17
Q
UFO
A
vật thể bay không xác định
18
Q
crater
A
miệng núi lửa
19
Q
trace
A
dấu vết, vết tích
20
Q
creature
A
sinh vật
21
Q
novel
A
tiểu thuyết
22
Q
fiction
A
điều hư cấu, điều tưởng tượng
23
Q
science fiction
A
khoa học giả tưởng
24
Q
journey
A
hành trình
25
repair
sửa chữa
26
return
trở lại
27
force
bắt buộc, sự bắt buộc
28
oppose
phản đối, chống đối
29
thrilling
hồi hộp, ly kì
30
manage
cố gắng xoay
31
attack
tấn công
32
explore
thăm dò, thám hiểm
33
possibility
khả năng, sự có thể
34
commander
người chỉ huy
35
soldier
người lính
36
alien
người ngoài hành tinh
37
surface
bề mặt
38
support
hỗ trợ
39
meet
đáp ứng
40
condition
điều kiện
41
atmosphere
khí quyển
42
climate
khí hậu
43
habitable
có thể ở được
44
promising
đầy hứa hẹn
45
unsuitable
không phù hợp
46
wonder
tự hỏi, thắc mắc