Unit 14 Flashcards
(6 cards)
1
Q
Every other day
A
Cách ngày
2
Q
Drip
A
Nhỏ giọt
3
Q
Codition
A
Tình trạng
4
Q
Preferably
A
Tốt nhất là
5
Q
Irregular
A
Không đều
6
Q
Exchange
A
Trao đổi