Unit 2: 학교 (Trường học) Flashcards

(39 cards)

1
Q

학교

A

Trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

도서관

A

Thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

식당

A

Nhà ăn, nhà hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

호텔

A

Khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

극장

A

Nhà hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

우체국

A

Bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

병원

A

Bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

은행

A

Ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

백화점

A

Cửa hàng bách hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

약국

A

Hiệu thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

가게

A

Cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

사무실

A

Văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

강의실

A

Giảng đường, phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

교실

A

Phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

화장실

A

Phòng vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

휴게실

A

Phòng nghỉ

17
Q

랩실 (어학실)

18
Q

동아리방

A

Phòng sinh hoạt CLB

19
Q

체육관

A

Nhà thi đấu thể thao

20
Q

운동장

A

Sân vận động

21
Q

강당

A

Giảng đường lớn, hội trường

22
Q

학생 식당

A

Nhà ăn học sinh

23
Q

세미나실

A

Phòng hội thảo

24
Q

서점

25
책상
Bàn
26
의자
Ghế
27
칠판
Bảng
28
Cửa
29
창문
Cửa sổ
30
시계
Đồng hồ
31
가방
Cặp sách
32
컴퓨터
Máy tính (PC)
33
Sách
34
공책
Vở
35
사전
Từ điển
36
지우개
Cục tẩy
37
지도
Bản đồ
38
Bút
39
필통
Hộp bút