Unit 24: PEOPLE AND DAILY LIFE Flashcards
(33 cards)
1
Q
admit
A
v. thừa nhận
He admitted that he was wrong
2
Q
arrest
A
v. bắt giữ
the police arrested the thief
3
Q
charity
A
n. hội từ thiện
The charity helps many homeless people
4
Q
commit
A
v. phạm tội
5
Q
community
A
n. cộng đồng
6
Q
court
A
n. tòa án
7
Q
criminal
A
n. tội phạm
8
Q
criminal
A
adj. phạm pháp
9
Q
culture
A
n. văn hóa
10
Q
familiar
A
adj. quen
11
Q
government
A
n. chính phủ
12
Q
habit
A
n. thói quen
13
Q
identity card
A
n. thẻ căn cước
14
Q
illegal
A
adj. bất hợp pháp
15
Q
politics
A
n. chính trị
16
Q
population
A
n. dân số
17
Q
prison
A
n. nhà giam
18
Q
protest
A
v. phản đối
19
Q
protest
A
n. cuộc biểu tình
20
Q
resident
A
n. dân cư
21
Q
responsible
A
adj. có trách nhiệm
22
Q
rob
A
v. cướp( tài sản/tiền từ 1 nơi, người nào đó thường sử dụng bạo lực)
23
Q
steal
A
v. ;ấy trộm( lấy mà không có sự cho phép)
24
Q
routine
A
n. thói quen
25
schedule
n. lịch trình
26
situation
n. trạng thái
27
social
adj. thuộc về xã hội
28
society
n. xã hội
29
tradition
n. truyền thống
30
typical
adj. điển hình
31
vote
v. bầu cử, bỏ phiếu, bình chọn
32
vote
n. sự bình chọn
33
youth club
n. clb tuổi trẻ