Unit 3 - News and media Flashcards
(49 cards)
Sự quan ngại ngày càng tăng
growing concern
Góc nhìn hạn hẹp
narrow view
Keep up to date
như một thói quen
as a matter of habit
hứng thú với (k…)
keen on
hứng thú với (f…)
fond of
đáng tin cậy (adj)
reliable
sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm
exposure
phát hành (báo cáo, giấy tờ chính thức)
issue
tiết lộ (v)
reveal
liên quan, tham gia vào (v)
involve
sự sử dụng
usage (n)
máy tính bảng (n)
tablet
tinh vi, tinh tế, phức tạp (adj)
sophisticated
xu hướng chung (phr)
the overall trend
sự kết hợp (n)
combination
kết hợp (v)
combine sth with sth else
có trách nhiệm với cái gì (adj)
responsible for sth
đối phó với (v)
cope with sth
bắt giữ (v)
arresst
nhân chứng (n)
witness
vụ cướp (n)
robbery
xa rời, không còn chủ động quan tâm (v)
disengage from sth
thực hiện một nghiên cứu (phr)
carry out a study