Unit 4: Business Flashcards

(28 cards)

1
Q

Make a profit (v-n)

A

Kiếm lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

In today’s highly competitive market (adj-n)

A

Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Allocate budget (v-n)

A

phân bổ ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Maximize profit (v-n)

A

Tối đa hóa lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Expand their business (v-n)

A

Mở rộng kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Massive financial resources (adj-n):

A

Nguồn lực tài chính khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Marketing campaigns (n-n)

A

Những chiến dịch marketing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Boost sales (v-n)

A

Tăng doanh số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cover the running costs (v-n)

A

Chi trả được chi phí hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Go bankrupt

A

phá sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Have social responsibilities

v-adj-n

A

Có trách nhiệm xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Social problems (adj-n)

A

Các vấn đề xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Boost productivity (v-n)

A

Tăng năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Contribute part of their income to (v-n)

A

Đóng góp một phần thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Kiếm lợi nhuận

A

Make a profit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay

A

In today’s highly competitive market

17
Q

Phân bổ ngân sách

A

Allocate budget

18
Q

Tối đa hóa lợi nhuận

A

Maximize profit

19
Q

Mở rộng kinh doanh

A

Expand their business

20
Q

Nguồn lực tài chính khổng lồ

A

Massive financial resources

21
Q

Những chiến dịch marketing

A

Marketing campaigns

22
Q

Tăng doanh số

23
Q

Chi trả được chi phí hoạt động

A

Cover the running costs

24
Q

phá sản

25
Có trách nhiệm xã hội
Have social responsibilities
26
Các vấn đề xã hội
Social problems
27
Tăng năng suất
Boost productivity
28
Đóng góp một phần thu nhập
Contribute part of their income to