unit 4: tourism and urbanization(2) Flashcards
(51 cards)
structure(v)
sắp xếp tổ chức
infastrusture(n)
cơ sở hạ tầng
gradual (a)
từ từ dần dần = steady
steep(a)
trái ngược với gradual
=> dốc
agriculture(n)
nông nghiệp
agricultural(a)
thuộc nông nghiệp
agriculturalist(n)
chuyên gia nông nghiệp
industrious(a)
hard-working
industrialize(v)
công nghiệp hóa
urban(a)
thành thị
rural(a)
nông thôn
intricate(a)
tinh vi tinh xảo
intricacy(n)
sự tinh vi, tinh xảo
suburban (a)
thuộc ngoại ô
suburb (n)
khu ngoại ô
urbanite (n)
dân thành thị=citizen
tribe (n)
bộ lạc
tribal (a)
thuộc bộ lạc
tribal customs
phong tục trong bộ lạc
pass down
đc truyền
baggage (n)
biến cố
expedition (n)
chuyến thám hiểm ( vùng xa xôi, ít ng đến)
expeditious (a)
efficient (a) = hiệu quả
expedite(v)
= speed up = tăng tốc