Unit 6 Flashcards
Eng 11
op’pose (v)
phản đối
oppo’sition (n)
sự phản đối, sự đối lập
‘opposite (adj)
đối lập, trái ngược
in oppo’sition to
chống lại
‘criticize (v)
chỉ trích
‘criticism (n)
sự chỉ trích
‘critical (adj)
mang tính chỉ trích hoặc quan trọng
un’critical (adj)
không có tính phê phán
‘critically (adv)
một cách chỉ trích
un’critically (adv)
không có sự phê phán
de’termine (v)
quyết định, xác định
de’termined (adj)
quyết tâm
deter’mination (n)
sự quyết tâm
de’terminedly (adv)
một cách quyết tâm
ap’prove (v)
chấp thuận
ap’proval (n)
sự chấp thuận
ap’proving (adj)
tỏ ra đồng ý
ap’proved (adj)
được chấp thuận
ap’provingly (adv)
một cách đồng ý
‘generous (adj)
hào phóng
gene’rosity (n)
lòng hào phóng
‘generously (adv)
một cách hào phóng
i’nitiative (n)
sáng kiến, khả năng tự chủ
ini’tiation (n)
sự khởi đầu