unit 6 Flashcards
(26 cards)
1
Q
dogsled
A
Xe trượt Tuyết chó kéo
2
Q
experience
A
Trải nghiệm
3
Q
greet
A
Chào
4
Q
greeting
A
Lời chào
5
Q
habit
A
Thói quen
6
Q
in the habit of
A
Có thói quen làm gì
7
Q
hurry
A
Vội vàng
8
Q
in a hurry
A
Đang vội
9
Q
igloo
A
Lều Tuyết
10
Q
impact
A
Sự Ảnh hưởng
11
Q
independent
A
Độc Lập
12
Q
interact
A
Tương tác
13
Q
interaction
A
Sự tương tác
14
Q
lifestyle
A
Lối Sống
15
Q
make craft
A
Làm Hàng thủ công
16
Q
maintain
A
duy trì
17
Q
musher
A
Người Điều khiển xe trượt Tuyết chó kéo
18
Q
nomadic
A
du mục
19
Q
offline
A
Trực tiếp
20
Q
online
A
Trực tuyến
21
Q
online learning
A
Việc Học trực tuyến
22
Q
revive
A
Làm Sống lại hồi sinh
23
Q
serve
A
Phục vụ
24
Q
staple
A
Cơ bản chủ yếu
25
strees food
Thức Ăn đường phố
26
tribal
Thuộc bộ tộc bộ lạc