unit 6: future jobs Flashcards
(94 cards)
1
Q
vacancy
A
n vị trí làm viẹc còn trống
2
Q
resume
A
n sơ yếu lí lịch
3
Q
reccomendation
A
tiền sử n
4
Q
jot down
A
ghi lại tóm tắt v
5
Q
keeness
A
sự thiết tha n
6
Q
be keen on sth/ doing sth
A
quan tâm đến cái gì đó v
7
Q
qualification
A
bằng cấp năng lưc n
8
Q
interview
A
phỏng vấn n
9
Q
interviewer
A
ng phỏng vấn
10
Q
interviewee
A
ng đc phỏng vấn
11
Q
casual clothes
A
bộ đồng phục làm việc
12
Q
honest
A
thật thà adj
13
Q
honesty
A
tính trung thực n
14
Q
self confident
A
tự tin adj
15
Q
nervous
A
lo lắng adj
16
Q
sense of humour
A
có khiếu hài hưóc n
17
Q
to avoid
A
tránh v
18
Q
to prepair for
A
chuẩn bị v
19
Q
preparation
A
sự chuẩn bị
20
Q
stressful
A
gây ra căng thẳng
21
Q
particulary
A
cụ thể
22
Q
some pieces of advice
A
1 số lời khuyên
23
Q
to reduce
A
giảm v
24
Q
to create
A
tạo ra v
25
to find out
tìm ra v
26
as muhc as possible
càng nhiều càng tốt
27
candicate
n thí sinh
28
school certificate/ academic certificate
bàng cấp n
29
previous
thứ tự ưu tiên adj
30
to employ
để tuyển dụng
31
employer
chủ
32
employee= worker
nhân viên
33
employed
đc làm việc adj
34
employment
tỉ lệ có việc làm
35
in addition to
chi tiết
36
neatly
gọn gàng adv
37
formally
trang trọng advv
38
too concentrate on
tập trung v
39
to make real effort
cố gắng hết sức v
40
technical
kĩ thuật chuyên môn
41
aspect
khía cạnh n
42
to stress
nhấn mạnh v
43
enthusiasm
sự nhiệt tình n
44
sense of responsibility
tinh thần trách nhiệm n
45
to offer
cung cấp v
46
disappointed
thất vọng adj
47
disappointment
sự thất vọng n
48
comment
bình luận n
49
to advertise
quảng cáo v
50
advertisment
sự quảng cáo n
51
acccount
bản kai khê báo cáo n
52
v to note down
ghi chép lại v
53
shortcomings
nhược điểm n
54
description
sự miêu tả n.
55
to describe
miêu tả v
56
tourist guide
hdv n
57
to take care of
chăm sóc v
58
imagine
tưởng tượng v
59
imaginary
thuộc về tưởng tượng adj
60
character
nhân vật n
61
event
sự kiện n
62
customer
khách hàng n
63
to construct
xây dưng v
64
construction
sự xây dụng n
65
irrigation system
hệ thống tứoi tiêu n
66
farming technique
kĩ thuạt canh tác n
67
to save one's lìe
cứu sôinsg
68
electrician
thợ điênj n
69
electricity
điện năg n
70
electrify
điện v
71
journalist
nhà báo
72
hotel receptionist
tiếp tân khách sạn
73
computer programmer
lập trình viên máy tính
74
rewarding
hữu ích đáng làm
75
fascinating
tuyệt vời. adj
76
fantastic
tuyệt vời adj
77
working condition
đk làm việc n
78
predict
dự đoán v
79
to make some prediction
dự doán
80
wholesale
bán sỉ
81
retail
bán lẻ n
82
wholesale company
công ty bán sỉ
83
retail company
công ty bán lẻ
84
shift
ca làm
85
accountant
kế toán
86
lawyer
luật sư
87
job market
thị trg việc làm
88
work force
lục lượng lao động
89
manufacturing job
nghề sản xuất
90
service job
nghề dịch vụ
91
to be grouped into
đc phân loại thành
92
category
hàng loại
93
transportation company
công ty vận tải
94
fiance company
công ty tài chính