UNIT 6: VOCABULARY (Time and work) Flashcards

(72 cards)

1
Q

abrupt (əˈbrəpt)

A

(adj) bất ngờ, đột ngột; vội vã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anachronism (əˈnakrəˌnizəm
)

A

(n) sự sai niên đại; việc lỗi thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

annual (ˈany(o͞o)əl)

A

(adj) xảy ra hằng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

antique (anˈtēk)

A

(n) đồ cổ
(adj) cổ xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

century (ˈsen(t)SH(ə)rē)

A

(n) thế kỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chronological (ˌkränəˈläjək(ə)l)

A

(adj) theo thứ tự thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

contemporary (kənˈtempəˌrerē)

A

(n) người sống cùng thời
(adj) thuộc thời kì đang nói tới; thuộc cùng một thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

decade (ˈdekād)

A

(n) thập kỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

duration (d(y)o͝orˈāSH(ə)n)

A

(n) khoảng thời gian mà sự việc tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

elapse (əˈlaps)

A

(v) (nói về thời gian) trôi qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

era

A

(n) thời đại, kỷ nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

eternal

A

(adj) vĩnh viễn, bất diệt; không ngừng, thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

expire

A

(v) hết hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

frequency

A

(n) tần suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

instantaneous

A

(adj) tức thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

interim

A

(n) thời gian chuyển tiếp
(adj) tạm thời, lâm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

interval

A

(n) thời gian giữa hai sự kiện; khoảng thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

lapse

A

(n) khoảng, quãng, hồi, lát
(v) mất hiệu lực (pháp lí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

lifetime

A

(n)khoảng thời gian cuộc đời của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

long-standing

A

(adj) lâu đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

long-standing

A

(adj) lâu đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

millennium

A

(n) thiên niêm kỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

obsolete

A

(adj) cổ xưa, đã lỗi thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

overdue

A

(adj) quá hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
period
(n) kỳ, thời kỳ
26
permanent
(adj) lâu dài, vĩnh cửu
27
phase
(n) giai đoạn, thời kì (phát triển, biến đổi)
28
postpone
(v) hoãn lại, trì hoãn
29
prior
(adj) trước đó
30
prompt
(adj) mau lẹ, nhanh chóng
31
provisional
tạm thời, lâm thời
32
punctual
(adj) đúng giờ
33
seasonal
(adj) từng thời vụ
34
simultaneous
(adj) đồng thời
35
span
(n) một khoảng thời gian (từ bắt đầu đến kết thúc) (v) kéo dài (một khoảng từ bắt đầu đến kết thúc)
36
spell
(n) đợt
37
stint
̣(n) hạn chế
38
subsequent
(adj) đến sau, theo sau
39
temporary
(adj) tạm thời, nhất thời, lâm thời
40
timely
(adj) xảy ra đúng lúc, hợp thời
41
vintage
(n) cổ điển
42
civil service
(n phr) chức năng công cộng, dịch vụ dân sự
43
client
(n) khách hàng
44
colleague
(n) bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
45
consultant
(n) người tư vấn, cố vấn
46
efective
(adj) có hiệu lực, hiệu quả
47
efficient
(adj) có hiệu lực, khả năng
48
executive
(n) ngành hành pháp của một chính phủ
49
fire
(v) đuổi, sa thải
50
headhunt
(v) tìm, tuyển mộ chuyên viên giỏi
51
leave
(n) sự cho phép
52
marketing
(n) sự tiếp thị
53
multinational
(n) công ti đa quốc gia (adj) đa quốc gia
54
promotion
(n) sự thăng chức
55
prospects
(n phr) triển vọng
56
public/private sector
(n phr) khu vực kinh tế nhà nước/ khu vực kinh tế tư nhân
57
crop up
đột xuất xuất hiện
58
dive in
bắt đầu làm cái gì, thường không có dự định kế hoạch trước
59
end up
làm gì đó không có kế hoạch, cuối cùng dẫn đến kết cục hoặc rơi vào tình trngj, đến nơi đó một cách tình cờ
60
kick off
khởi động một dự án hoặc khai trương
61
knock off
ngừng làm việc, ngừng hoạt động
62
knuckle down
làm việc chăm chỉ, nhất là khi bạn phải hoàn thành nó sớm hơn
63
lay off
sa thải
64
lie ahead
khó khăn trước mắt
65
make up
làm bù
66
press ahead/on (with)
tiếp tục phấn đấu
67
set out
bắt đầu làm việc để hoàn thành mục tiêu ban đầu
68
snow under
công việc nhiều vô kể
69
take on
tuyển dụng ai đó
70
tide over
giúp đỡ ai đó khi họ đàn khốn đốn, nhất là lúc họ nghèo nàn
71
while away
nghỉ ngơi khi không có gì để làm
72
wind down
thư giãn, nghỉ ngơi sau những giờ làm việc căng thẳng