Unit 7 Flashcards
(105 cards)
mass media
n | ˈmæs ˈmiː.di.ə | truyền thông đại chúng
charity
n | ˈtʃær.ɪ.ti | từ thiện
be in charge of
vphr | bɪ ɪn ˈʧɑːʤ əv | chịu trách nhiệm / đảm trách về
publicity
n | pʌbˈlɪsəti | sự quan tâm chú ý của công chúng
attract attention
vphr | əˈtrækt əˈtɛn.ʃən | thu hút sự chú ý
advert
n | ˈæd.vɜːt | quảng cáo
advertise
v | ˈæd.və.taɪz | quảng cáo
draw attention to
vphr | drɔː əˈtɛn.ʃən tʊ | thu hút sự chú ý tới
afford
v | əˈfɔːd | có đủ khả năng chi trả
profit
n | ˈprɒf.ɪt | lợi nhuận
put up
phrv | pʊt ʌp | dán
poster
n | ˈpəʊ.stər | áp phích
pay attention to
vphr | peɪ əˈtɛn.ʃən tʊ | chú ý tới
commercial
adj | kəˈmɜː.ʃəl | quảng cáo thương mại
effective
adj | ɪˈfɛk.tɪv | hiệu quả
tool
n | tuːl | công cụ
connect with
vphr | kəˈnɛkt wɪð | kết nối với
presence
n | ˈprɛz.əns | sự xuất hiện/hưởng/sự thu hút
discount
n | ˈdɪs.kaʊnt | giảm giá
promote
v | prəˈməʊt | thúc đẩy
design
v | dɪˈzaɪn | thiết kế
ensure
v | ɪnˈʃʊər | đảm bảo
make an impression on sb
vphr | meɪk ən ɪmˈprɛʃ.ən ɒn | tạo ấn tượng với ai
reliable
adj | rɪˈlaɪə.bl̩ | đáng tin cậy