Unit 8 Flashcards
(86 cards)
1
Q
determination
A
sự quyết tâm
2
Q
flexible
A
linh hoạt
3
Q
enhance
A
nâng cao
4
Q
entirely
A
hoàn toàn
5
Q
pick up
A
học, tiếp thu nhanh
6
Q
conversational
A
thuộc về hội thoại
7
Q
enable sb to do sth
A
cho phép ai đó làm gì
8
Q
local
A
người địa phương
9
Q
drive
A
động lực, sự quyết tâm
10
Q
adapt to
A
thích nghi với
11
Q
adjust
A
điều chỉnh
12
Q
versatile
A
đa năng, linh hoạt
13
Q
perspective
A
quan điểm, góc nhìn
14
Q
cross-cultural
A
đa văn hóa
15
Q
thrive
A
phát triển mạnh
16
Q
circumstance
A
hoàn cảnh
17
Q
graduate student
A
sinh viên cao học
18
Q
rewarding
A
đáng giá, bổ ích
19
Q
multinational
A
đa quốc gia
20
Q
global presence
A
sự hiện diện toàn cầu
21
Q
break into the world of
A
bước chân vào thế giới của
22
Q
demonstrate
A
thể hiện, chứng minh
23
Q
stand out to sb
A
nổi bật với ai đó
24
Q
expand sb’s horizon
A
mở rộng tầm nhìn của ai đó
25
capacity
năng lực, sức chứa
26
settings
bối cảnh, môi trường
27
encounter
chạm trán, gặp phải
28
authority
quyền lực, nhà chức trách
29
figure
nhân vật, con số
30
lecture
bài giảng
31
set rules
đặt ra quy tắc
32
typically
thường thì, một cách điển hình
33
retain information
ghi nhớ thông tin
34
facilitate
tạo điều kiện
35
emphasize
nhấn mạnh
36
delegate
ủy quyền, giao việc
37
assign
phân công
38
lab
phòng thí nghiệm
39
engaged
tích cực tham gia, chủ động
40
guide
hướng dẫn
41
observe
quan sát
42
observer
người quan sát
43
launch career
bắt đầu sự nghiệp
44
resourcefulness
tài xoay xở, tháo vát
45
graduate
người tốt nghiệp
46
cultural background
nền tảng văn hóa
47
establish
thành lập
48
upbringing
sự nuôi dưỡng
49
widen sb's horizon
mở rộng tầm nhìn của ai đó
50
broaden sb's mind
mở mang trí óc
51
immerse in
đắm chìm vào
52
ideal
lý tưởng
53
adaptability
khả năng thích nghi
54
a boost of
một sự thúc đẩy
55
overwhelming
quá tải, áp đảo
56
overcome
vượt qua
57
mature
trưởng thành
58
boost
thúc đẩy
59
otherwise
nếu không thì
60
go sightseeing
đi tham quan
61
intimately
thân mật, sâu sắc
62
neighboring
lân cận
63
budget
ngân sách
64
affordable
giá cả phải chăng
65
newfound
vừa mới có
66
employability
khả năng có việc làm
67
personality
tính cách
68
to be exposed to
tiếp xúc với
69
provide sb opportunities to
tạo cơ hội cho ai đó
70
promotion
sự thăng tiến
71
integrate into
hòa nhập vào
72
precious
quý giá
73
destination
điểm đến
74
sb's cup of tea
gu của ai đó
75
necessarily
nhất thiết
76
international (n)
người nước ngoài
77
evolve into
tiến hóa thành, phát triển thành
78
English-taught postgraduate course
khóa học sau đại học giảng dạy bằng tiếng Anh
79
to earn a degree
nhận bằng
80
sector
ngành, lĩnh vực
81
regulation
quy định
82
domestic
nội địa
83
temporary
tạm thời
84
cultural shock
sốc văn hóa
85
social ties
mối quan hệ xã hội
86
suffer from
chịu đựng, mắc phải