Unit 8 Flashcards
(42 cards)
accelerate
diễn ra nhanh hơn
approach
tiếp cận, tiến gần
ascend
leo lên, đi lên
clamber
trèo lên 1 cách khó khăn
clench
nắm chặt tay ( do tức giận)
clutch
nắm chặt tay (do sợ hãi)
creep
đi rón rén, lén lút
dash
chạy nhanh tới, lao tới
descend
đi xuống, hạ xuống
drift
trôi dạt, bị cuốn đi
emigrate
di cư, rời khỏi nơi nào đó
fumble
làm điều gì đó 1 cách vụng về
gesture
làm điệu bộ, ra hiệu
glide
lướt đi nhẹ nhàng, trượt đi
immigrant
ng định cư, ng nhập cư
job
chạy bộ nhẹ nhàng
leap
nhảy qua, vọt qua
march
hành quân, diễu hành
punch
đấm, đánh mạnh bằng nấm đấm
refugee
ng tị nạn, ng đi trốn chiến tranh
roam
đi lang thang, đi chuyển không mục đích
route
tuyến đường, lộ trình
skid
trượt ( do mất ma sát)
stride
bước dài, bước tiến lớn