Unit 8 Flashcards

(42 cards)

1
Q

accelerate

A

diễn ra nhanh hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

approach

A

tiếp cận, tiến gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ascend

A

leo lên, đi lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

clamber

A

trèo lên 1 cách khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

clench

A

nắm chặt tay ( do tức giận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

clutch

A

nắm chặt tay (do sợ hãi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

creep

A

đi rón rén, lén lút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

dash

A

chạy nhanh tới, lao tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

descend

A

đi xuống, hạ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

drift

A

trôi dạt, bị cuốn đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

emigrate

A

di cư, rời khỏi nơi nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

fumble

A

làm điều gì đó 1 cách vụng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

gesture

A

làm điệu bộ, ra hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

glide

A

lướt đi nhẹ nhàng, trượt đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

immigrant

A

ng định cư, ng nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

job

A

chạy bộ nhẹ nhàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

leap

A

nhảy qua, vọt qua

18
Q

march

A

hành quân, diễu hành

19
Q

punch

A

đấm, đánh mạnh bằng nấm đấm

20
Q

refugee

A

ng tị nạn, ng đi trốn chiến tranh

21
Q

roam

A

đi lang thang, đi chuyển không mục đích

22
Q

route

A

tuyến đường, lộ trình

23
Q

skid

A

trượt ( do mất ma sát)

24
Q

stride

A

bước dài, bước tiến lớn

24
trip
(v) vấp ngã
25
velocity
vận tốc, tốc độ di chuyển
26
wander
đi lang thang ko mục đích
27
cargo
hàng hóa vận chuyển
28
carriage
xe ngựa, toa xe,
29
charter
thuê (máy bay, tàu)
30
commute
đi lại thường xuyên
31
hitchhiker
người đi nhờ xe
32
jet lag
hội chứng lệch múi giờ sau chuyến bay dài
33
legroom
ko gian để chân
34
passerby
người qua đường
35
pedestrian
người đi bộ (trên phố)
36
prier
cầu tàu, bến tàu
37
quay
bến cảng
38
return fare
giá vé khứ hồi
39
round trip
chuyến đi khứ hồi
40
steer
lái (tàu, xe)
41
steward
tiếp viên (máy bay, tàu thủy,...)