unit 9 Flashcards
(10 cards)
1
Q
caravan
A
du lịch lữ hành
2
Q
diving
A
lặn
3
Q
camper van
A
xe cắm trại
4
Q
sightseeing
A
thăm quan , ngắm cảnh
5
Q
foreign
A
ngoại quốc
6
Q
well known
A
nổi tiếng
7
Q
unoffcial
A
không chính thức
8
Q
frightened
A
sợ hãi
9
Q
tunnels
A
đường hầm
10
Q
bill
A
hóa đơn