UNIT1:ECONOMICS Flashcards

1
Q

kinh tế học (n)

A

economics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tiết kiệm (v)

A

economical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tiết kiệm trọng việc gì (v)

A

economize on sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tăng đột biến (v)

A

spike

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chính trị gia (n)

A

polotician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

phá sản (adj)

A

bankrupt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hiện tượng (n)

A

phenomenon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nguồn lực (n)

A

resourse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

có sẵn

A

on hand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

kết hợp (v)

A

combine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

liện quan (v)

A

involve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cống hiến cho cái gì (v)

A

devote to sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

giải trí (n)

A

leisure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vai trò của …

A

the role of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cộng đồng (n)

A

community

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hoàn thành (v)

A

accomplish

17
Q

đặt được (v)

A

obtain

18
Q

động lực (n)

A

driving force

19
Q

tương tác (v)

A

interact

20
Q

tiết lộ (v)

A

reveal

21
Q

xung đột (v)
sự mâu thuẫn (n)

A

conflict

22
Q

năng suất (n)

A

productivity

23
Q

phức tạp (n)

A

complex

24
Q

hạn chế (v)

A

restrict

25
Q

bao gồm (v)

A

encompass

26
Q

can thiệp (v)

A

interfere

27
Q

điều chỉnh (v)

A

regulate

28
Q

chủ nghĩa tư bản (n)

A

capitalism

29
Q

sự lo âu, tình trạng báo động (n)

A

unrest

30
Q

loại bỏ (v)

A

reject

31
Q

đình trệ, ứ đọng (adj)

A

stagnant

32
Q

quan trọng (adj)

A

vital