UNIT1:ECONOMICS Flashcards

(32 cards)

1
Q

kinh tế học (n)

A

economics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tiết kiệm (v)

A

economical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tiết kiệm trọng việc gì (v)

A

economize on sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tăng đột biến (v)

A

spike

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chính trị gia (n)

A

polotician

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

phá sản (adj)

A

bankrupt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hiện tượng (n)

A

phenomenon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nguồn lực (n)

A

resourse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

có sẵn

A

on hand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

kết hợp (v)

A

combine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

liện quan (v)

A

involve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cống hiến cho cái gì (v)

A

devote to sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

giải trí (n)

A

leisure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vai trò của …

A

the role of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cộng đồng (n)

A

community

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hoàn thành (v)

17
Q

đặt được (v)

18
Q

động lực (n)

A

driving force

19
Q

tương tác (v)

20
Q

tiết lộ (v)

21
Q

xung đột (v)
sự mâu thuẫn (n)

22
Q

năng suất (n)

23
Q

phức tạp (n)

24
Q

hạn chế (v)

25
bao gồm (v)
encompass
26
can thiệp (v)
interfere
27
điều chỉnh (v)
regulate
28
chủ nghĩa tư bản (n)
capitalism
29
sự lo âu, tình trạng báo động (n)
unrest
30
loại bỏ (v)
reject
31
đình trệ, ứ đọng (adj)
stagnant
32
quan trọng (adj)
vital