UNIT1:ECONOMICS Flashcards
(32 cards)
1
Q
kinh tế học (n)
A
economics
2
Q
tiết kiệm (v)
A
economical
3
Q
tiết kiệm trọng việc gì (v)
A
economize on sth
4
Q
tăng đột biến (v)
A
spike
5
Q
chính trị gia (n)
A
polotician
6
Q
phá sản (adj)
A
bankrupt
7
Q
hiện tượng (n)
A
phenomenon
8
Q
nguồn lực (n)
A
resourse
9
Q
có sẵn
A
on hand
10
Q
kết hợp (v)
A
combine
11
Q
liện quan (v)
A
involve
12
Q
cống hiến cho cái gì (v)
A
devote to sth
13
Q
giải trí (n)
A
leisure
14
Q
vai trò của …
A
the role of
15
Q
cộng đồng (n)
A
community
16
Q
hoàn thành (v)
A
accomplish
17
Q
đặt được (v)
A
obtain
18
Q
động lực (n)
A
driving force
19
Q
tương tác (v)
A
interact
20
Q
tiết lộ (v)
A
reveal
21
Q
xung đột (v)
sự mâu thuẫn (n)
A
conflict
22
Q
năng suất (n)
A
productivity
23
Q
phức tạp (n)
A
complex
24
Q
hạn chế (v)
A
restrict
25
bao gồm (v)
encompass
26
can thiệp (v)
interfere
27
điều chỉnh (v)
regulate
28
chủ nghĩa tư bản (n)
capitalism
29
sự lo âu, tình trạng báo động (n)
unrest
30
loại bỏ (v)
reject
31
đình trệ, ứ đọng (adj)
stagnant
32
quan trọng (adj)
vital