Unit1 Lss3 Flashcards
(29 cards)
1
Q
Brave
A
Can đảm, dũng cảm
2
Q
Calm
A
Bình tĩnh
3
Q
Confident
A
Tự tin
4
Q
Creative
A
Sáng tạo
6
Q
Generous
A
Tốt bụng
7
Q
Independent
A
Độc lập
8
Q
Dependent
A
Dựa dẫm
9
Q
Selfish
A
Ích kỉ
10
Q
Reliable
A
Chắc chắn, đáng tin cậy
11
Q
Afraid
A
Sợ hãi, lo lắng
12
Q
Sitiation
A
Vị trí, hoàn cảnh
13
Q
Disappoint
A
Làm thất vọng, thất hứa
14
Q
Scientist
A
Nhà khoa học
15
Q
Survival
A
Sự sống sót, tồn tại
16
Q
Achievement
A
Thành tích, thành tựu
17
Q
Possibility
A
Khả năng, tiềm năng
18
Q
Amazing
A
Làm kinh ngạc
19
Q
Involved
A
Rắc rối, phức tạp
20
Q
Reaction
A
Phản ứng
21
Q
Partner
A
Cộng sự
22
Q
Lighter
A
Cái bật lửa
23
Q
Clothes
A
Quần áo
24
Q
Map of the area
A
Bản đồ biển
25
Q
Chocolate bars
A
Thanh socola
26
Mirror
Gương, phản ánh, phản chiếu hình ảnh
27
Flash light
Đèn flat
28
Radio
Máy thu thanh
29
Container of water
Thùng chứa nước
30
Curious
Hiếu kì