Unit6 Flashcards
1
Q
Adorn
A
Tô điểm
2
Q
Essence
A
Tính chất , bản chất
3
Q
Encapsulate
A
Gói gọn ( nói gọn )
4
Q
Bustle
A
Hối hả nhộn nhịp
5
Q
Enduring
A
Sự trường tồn và kéo dài
6
Q
Merchant
A
Thương gia
7
Q
Glimpse
A
Nhìn thoáng qua
8
Q
Indigenous
A
Bản địa
9
Q
Fusion
A
Sự hợp nhất
10
Q
Harmonious
A
Hài hòa
11
Q
Testament
A
Minh chứng
12
Q
Square
A
Quảng trường
13
Q
Restoration
A
Sự hoàn trả, tái tạo lại cái j đó cũ
14
Q
Measure
A
Biện pháp
15
Q
Foster
A
Nuôi dưỡng
16
Q
Enlarge
A
Tăng lên, làm rộng, phóng to
17
Q
Demolish
A
Phá huỷ
18
Q
Sastified
A
Hài lòng thoả mãn
19
Q
Exorbitant
A
Đắt cắt cổ
20
Q
Subsequent
A
Sau….
21
Q
Precede
A
Trước…
22
Q
Primitive
A
Nguyên thuỷ, lạc hậu
23
Q
Distintives
A
Khác biệt , đặc biệt
24
Q
Elegance
A
Thanh lịch
25
Symbolize
Làm biểu tượng, tượng trưng cho…
26
Mandate
Sứ mệnh
27
Custodian
Người trong coi
28
Commemorate
Kỷ niệm
29
Sketch
Phác thảo
30
Inspiration
Cảm hứng
31
Float
Nổi ( trên nước )
32
Emerge
Trồi lên, lộ diện
33
Archeological
Mag tính khảo cổ
34
Relic
Di vật
35
Dynasty
Triều đại
36
37
Excavation
Khai quật
38
Worship
Sự thờ cúng/ thờ cúng
39
Tomb
Lăng mộ
40
Magnificent
Tráng lệ
41
Lotus
Hoa sen
42
Mosaic
Khảm
43
Neglect
Bỏ quên