Untitled Deck Flashcards

(50 cards)

1
Q

Achievement, Achieve

A

Thành tựu, Đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Adversity

A

Nghịch cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ambition, Ambitious

A

Tham vọng, Có tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bravery, Brave

A

Sự dũng cảm, Dũng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Challenge, Challenging

A

Thử thách, Khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Compassion, Compassionate

A

Lòng trắc ẩn, Có lòng trắc ẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Courage, Courageous

A

Sự dũng cảm, Dũng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dedication, Dedicate

A

Sự cống hiến, Cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Determination, Determine

A

Sự quyết tâm, Quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Devotion, Devote

A

Sự tận tuỵ, Tận tuỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Diligence, Diligent

A

Sự siêng năng, Siêng năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Discovery, Discover

A

Sự khám phá, Khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Empathy, Empathetic

A

Sự thấu cảm, Có sự thấu cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Endurance, Endure

A

Sự chịu đựng, Chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Failure, Fail

A

Sự thất bại, Thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Generosity, Generous

A

Sự hào phóng, Hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Gratitude, Grateful

A

Lòng biết ơn, Biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hardship

A

Sự khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Heroic, Hero

A

Anh hùng, Tính anh hùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Honesty, Honest

A

Sự trung thực, Trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Hope, Hopeful

A

Hi vọng, Đầy hi vọng

22
Q

Humility, Humble

A

Sự khiêm tốn, Khiêm tốn

23
Q

Inspiration, Inspire

A

Cảm hứng, Truyền cảm hứng

24
Q

Kindness, Kind

A

Lòng tốt, Tốt bụng

25
Legacy
Di sản
26
Motivation, Motivate
Động lực, Tạo động lực
27
Overcome
Vượt qua
28
Passion, Passionate
Đam mê, Đầy đam mê
29
Perseverance, Persevere
Sự kiên trì, Kiên trì
30
Persistence, Persist
Sự bền bỉ, Bền bỉ
31
Philanthropy, Philanthropist
Lòng nhân ái, Nhà từ thiện
32
Resilience, Resilient
Sự kiên cường, Kiên cường
33
Sacrifice, Sacrificial
Sự hy sinh, Mang tính hy sinh
34
Selflessness, Selfless
Sự vị tha, Vị tha
35
Success, Succeed
Thành công, Thành công
36
Support, Supportive
Sự hỗ trợ, Ủng hộ
37
Tenacity, Tenacious
Sự bền bỉ, Kiên trì
38
Transformation, Transformative
Sự thay đổi hoàn toàn, Mang tính thay đổi
39
Triumph, Triumphant
Chiến thắng, Thành công
40
Vision, Visionary
Tầm nhìn, Có tầm nhìn xa
41
Volunteering, Volunteer
Hoạt động tình nguyện, Tình nguyện
42
Wisdom, Wise
Sự thông thái, Thông thái
43
Achiever
Người thành đạt
44
Admirable, Admire
Đáng ngưỡng mộ, Ngưỡng mộ
45
Aspiration, Aspire
Khát vọng, Khát khao
46
Compassionate, Compassion
Có lòng trắc ẩn, Lòng trắc ẩn
47
Conquer, Conqueror
Chinh phục, Người chinh phục
48
Empowerment, Empower
Sự trao quyền, Trao quyền
49
Faith, Faithful
Niềm tin, Trung thành
50
Flourish
Phát triển thịnh vượng